UBND HUYỆN CÔN ĐẢO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
BAN QLDTLS CÔN ĐẢO |
|
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
|
DANH SÁCH LIỆT SĨ HY SINH TẠI NHÀ TÙ CÔN ĐẢO |
KHU A NGHĨA TRANG HÀNG DƯƠNG - CÔN ĐẢO |
Tổng số mộ : 688 mộ (Cập nhật ngày 01/01/2007) |
Mộ có danh tánh : 90 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 89 mộ. Tập thể = 01 mộ. |
Mộ khuyết danh : 598 mộ (Gồm : Cá nhân = 592 Tập thể : 06) |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NĂM MẤT |
QUÊ QUÁN |
GHI CHÚ |
VỊ TRÍ |
MỘ CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Hồng |
PHONG |
1902 |
06/09/1942 |
Thông Lạng- Hưng Nguyên- Nghệ An. |
|
A.7 |
2 |
Nguyễn An |
NINH |
1900 |
14/08/1943 |
Long Thượng-Chợ Lớn. |
|
A.4 |
3 |
Trần Đ.... |
|
|
|
|
|
A.16 |
4 |
Hh Văn |
BÁ |
|
11/06/1946 |
Long Hưng-Thuận Bình-Mỹ Tho. |
|
A.25 |
5 |
Phan Văn |
BẠCH |
1894 |
12/08/1949 |
Nhơn Mỹ-Chợ Mới-An Giang. |
|
A.13 |
6 |
Nguyễn Văn |
BÍCH |
|
24/06/1946 |
An Đức-Bảo An-Bến Tre. |
|
A.25 |
7 |
Mai Văn |
CÁP |
1907 |
24/11/1961 |
Hóc Môn-Gia Định. |
tự Ca, bia cũ Trần Văn Cáp |
A.22 |
8 |
Nguyễn Cao |
CẢNH |
1905 |
08/03/1964 |
Long Điền B-Chợ Mới-An Giang. |
|
A.24 |
9 |
Lê Văn |
CAO |
|
10/08/1948 |
|
|
A.5 |
10 |
Nguyễn Duy |
CHÍ |
1898 |
1933 |
Thanh Lang-Nam Thanh-Hải Hưng. |
|
A.1 |
11 |
Nguyễn Văn |
CHƠI |
|
26/12/1948 |
Tân An. |
|
A.4 |
12 |
Lý Trung |
CHÁNH |
|
09/03/1942 |
Trường Lộc-Tam Bình-Vĩnh Long. |
Nguyễn Văn Qui ( Thợ Chánh ). |
A.13 |
13 |
Lê Văn |
CHÉN |
|
09/03/1940 |
|
|
A.10 |
14 |
Ham |
CHEU |
1899 |
1943 |
|
|
A.4 |
15 |
Trần Văn |
CŨ |
|
20/04/1943 |
Đức Hòa. |
bia cũ : Đặng Văn Cũ |
A.15 |
16 |
Cao Hoàng |
DƯƠNG |
|
07/08/1944 |
Quảng Nam. |
|
A.5 |
17 |
Nguyễn Hồng |
ĐỨC |
|
14/11/1957 |
Vạn Ninh-Khánh Hòa. |
Nguyễn Đô tự : Hồng Đức |
A.13 |
18 |
Võ Tuấn |
ĐỨC |
|
28/01/1943 |
Tam Bình-Vĩnh Long |
|
A.2 |
19 |
Liêu Văn |
DẬU |
1906 |
1/10/1943 A.L |
Tân Phú Trung-Hóc Môn-Gia Định. |
tên thật:Trần Văn Khuynh. Sinh năm:1891 |
A.4 |
20 |
Nguyễn Văn |
ĐẶNG |
1902 |
15/06/1940 |
|
|
A.20 |
21 |
Trần Thanh |
ĐẠI |
|
|
Mỹ Long-Trà Vinh. |
50 tuổi |
A.22 |
22 |
Nguyễn Văn |
ĐIỀU |
|
05/08/1944 |
Gia Định |
|
A.5 |
23 |
Lê H.... |
ĐOÀN |
|
Tháng 09/1942 |
|
|
A.17 |
24 |
Trần |
DỤM |
1927 |
20/12/1957 |
Vạn Ninh- Khánh Hòa. |
tự : Phúc. |
A.13 |
25 |
Nguyễn Văn |
GIÁC |
1863 |
27/07/1942 |
Mỹ Chánh Hội-Bến Tre. |
|
A.16 |
26 |
Nguyễn Ngươn |
HANH |
1903 |
09/09/1942 |
Vĩnh Xuân-Cần Thơ. |
tự :Trinh |
A.27 |
27 |
Lê Văn |
HAY |
1903 |
15/10/1943 |
Xã Kim Sơn-Châu Thành-Mỹ Tho. |
|
A.2 |
28 |
Phan Văn |
HÒA |
|
23/12/1942 |
Tam Bình-Vĩnh Long. |
|
A.2 |
29 |
Trần Hữu |
HOÀNH |
|
19/09/1941 |
Mỹ Long-Cầu Ngang-Trà Vinh. |
|
A.12 |
30 |
Nguyễn Văn |
KHÁNH |
|
19/01/1942 |
Bến Tre. |
|
A.6 |
31 |
Nguyễn |
KHIẾT |
1923 |
12/12/1957 |
Ninh Thân-Ninh Hòa-Khánh Hòa. |
|
A.13 |
32 |
Nguyễn Văn |
KHÔI |
|
11/05/1944 |
|
|
A.5 |
33 |
Hoàng Đình |
KỲ |
|
02/07/1946 |
Nam Phổ Đông-Huế. |
|
A.20 |
34 |
Nguyễn Văn |
KÝ |
|
22/04/1942 |
|
bia chữ Hán ( NGUYỄN VĂN CƯ ) |
A.25 |
35 |
Đào Kiên |
LIÊM |
1902 |
09/12/1942 |
Long Mỹ-Vĩnh Long. |
|
A.1 |
36 |
Huỳnh Văn |
LỘNG |
|
14/06/1944 |
Cầu Ngang-Vĩnh Long. |
|
A.17 |
37 |
Nguyễn văn |
MỚI |
1933 |
21/11/1957 |
Trà Vinh. |
tự : Lịch. |
A.13 |
38 |
Nguyễn Văn |
MẪN |
|
03/03/1943 |
Bắc Giang. |
|
A.4 |
39 |
Trần văn |
MẠNH |
1902 |
01/04/1941 |
Châu Đốc. |
|
A.20 |
40 |
Ms |
NGỌ |
1939 |
05/09/1959 |
Cai Lậy- Mỹ Tho. |
|
A.19 |
41 |
Nguyễn Thế |
NGỌC |
1906 |
31/10/1944 |
|
tự : Sáu Cò. |
A.7 |
42 |
Trần Hữu |
NGỌC |
|
1941 |
Mỹ Long- Cầu Ngang- Trà Vinh. |
|
A.12 |
43 |
Quản |
NGÓI |
|
1942 |
Lương Quới- Bến Tre. |
|
A.14 |
44 |
Nguyễn Văn |
NGUYÊN |
1939 |
|
Rạch Giá. |
|
A.19 |
45 |
Danh Sương |
ƠN |
|
08/06/1941 |
Hội An Đông- Sa Đéc. |
Đinh Sương Ơn. |
A.11 |
46 |
Trần Văn |
PHƯỚC |
|
|
An Khương Trung- Tổng Bảo An. |
( Bia chữ Hán ) |
A.20 |
47 |
Trần Văn |
PHÁT |
|
20/11/1942 |
Phú Đức- Bình Long- Vĩnh Long. |
|
A.1 |
48 |
Nguyễn Thanh |
PHONG |
1897 |
12/07/1942 |
Thạnh Phú- Châu Thành Mỹ Tho. |
|
A.2 |
49 |
Ngô Văn |
QUỚI |
|
24/06/1941 |
Vĩnh Kim- Thuận Bình- Mỹ Tho. |
|
A.21 |
50 |
Hồ |
QUÝ |
|
14/12/1957 |
Quảng Trị ( An Lộc- Biên Hòa ). |
tự : Phong |
A.32 |
51 |
Bùi văn |
QUỲ |
1913 |
Tháng 05/1935 |
Phụng Hiệp- Cần Thơ. |
|
A.2 |
52 |
Vũ |
QUYẾT |
|
12/05/1942 |
Yên Khánh. |
|
A.33 |
53 |
Châu Văn |
SANH |
03/04/1911 |
25/07/1944 |
Cái Nhum- Vĩnh Long |
|
A.5 |
54 |
....... |
SÔ |
|
08/07/1944 |
|
|
A.17 |
55 |
Đỗ Quang |
TẤN |
04/05/1906 |
16/08/1942 |
Bến Tre |
|
A26 |
56 |
Nguyễn Thanh |
TÂN |
1922 |
27/02/1953 |
Tân Thành- Mỹ Tho. |
|
A.3 |
57 |
Nguyễn Văn |
TÂN |
1919 |
Tháng 01/1963 |
Phước Lợi- Chợ Lớn. |
|
A.15 |
58 |
Nguyễn Văn |
TÂY |
|
12/06/1942 |
An Đức Lộc- Bảo An- Bến Tre. |
|
A.24 |
59 |
Nguyễn Duy |
THÂM |
1898 |
19/08/1941 |
Thanh Lang- Nam Thanh- Hải Hưng. |
|
A.11 |
60 |
Nguyễn Văn |
THÁI |
1908 |
26/11/1957 |
Phước Lợi- Chợ Lớn. |
|
A.31 |
61 |
Thái văn |
THÀNH |
|
11/03/1944 |
Dưỡng Điền- Mỹ tho. |
|
A.5 |
62 |
Võ văn |
THANH |
|
12/09/1942 |
Bàn Long- Mỹ Tho. |
|
A.27 |
63 |
Nguyễn Thành |
THỤC |
|
03/04/1943 |
Mỹ Đức- Cái Bè- Mỹ Tho. |
|
A.3 |
64 |
......... |
TIÊM |
|
02/09/....... |
|
|
A.10 |
65 |
Tô Văn |
TỐNG |
1889 |
16/06/1942 |
Đông Hưng Thuận- Hóc Môn. |
|
A.7 |
66 |
Võ Văn |
TỐT |
1906 |
22/01/1957 |
Giồng Riềng- Rạch Giá. |
tự : Thành Luyến. |
A.13 |
67 |
Võ Công |
TỒN |
|
1942 |
Gò Đen- Long An. |
|
A.18 |
68 |
Trần Văn |
TÔN |
|
07/10/1948 |
Gia Định |
|
A.22 |
69 |
Lê Xuân |
TRỨ |
1899 |
1941 |
Sơn Lễ- Hương Sơn- Hà Tỉnh. |
|
A.2 |
70 |
Lương Thế |
TRÂN |
1910 |
1941 |
Cà Mau. |
|
A.10 |
71 |
Thượng Văn |
TRÚNG |
1927 |
01/09/1960 |
Vĩnh Tân- Châu thành Thủ Dầu Một. |
tự : Thượng Chí Tâm |
A.20 |
72 |
Nguyễn văn |
TU |
|
21/07/1948 |
|
|
A.19 |
73 |
Đỗ Quốc |
TUẤN |
|
16/08/1948 |
Phức Long- Bến Tre. |
|
A.17 |
74 |
Võ Thành |
ÚT |
1909 |
22/11/1957 |
Giồng Riềng- Rạch Giá. |
tự : Thành Nguyên. |
A.13 |
75 |
Hồ Q...... |
VĂN |
|
05/01/1947 |
Gia Định. |
|
A.0 |
76 |
Phạm Văn |
VẠN |
|
02/01/1942 |
Cà Mau. |
|
A.16 |
77 |
Quách Bá |
PHƯƠNG |
|
1943 |
|
bia chữ Hán ( trước mộ Lê Hồng Phong) |
A.7 |
78 |
Trần Văn |
MỚI |
|
30/12/1960 |
|
Mộ Tập thể 02 Đ/c |
A.19 |
|
Trần Văn |
HÉT |
|
30/09/1959 |
|
Mộ Tập thể 02 Đ/c |
A.19 |
79 |
Nguyễn Văn |
NGHI |
1905 |
09/09/1942 |
Hanh Thông- Gò Vấp- Gia Định |
|
A.27 |
80 |
Lại Văn |
BỜI |
1900 |
04/09/1942 |
XãVinh Lộc-Huyện Gò Vấp-Gia Định |
|
|
81 |
Phan Văn |
SẮNG |
1913 |
25/07/1943 |
Tân Phú Trung-Hóc Môn- TP. HCM |
|
A.7 |
82 |
Đỗ Văn |
TRỊ |
1912 |
1943 |
Phong Thạnh- Giá Rai- Bạc Liêu |
|
A.1 |
83 |
Phan Văn |
ẤT |
1904 |
14/05/1942 |
Huyện Tam Bình- Vĩnh Long |
|
A.2 |
84 |
Phan Văn |
THÔN |
1909 |
25/06/1942 |
Phú Lộc- Tam Bình- Vĩnh Long |
|
A.2 |
85 |
Nguyễn Văn |
KHOA |
1894 |
1941 |
Xã Đông Hòa- C.Thành Tiền Giang |
|
A.12 |
86 |
Nguyễn Văn |
CỨ |
1914 |
1943 |
Xã Nhị Bình- C.Thành Tiền Giang |
|
A.12 |
87 |
Trần Đăng |
ĐẠT |
1918 |
1944 |
Hà Nội |
|
A.12 |
88 |
Lê Văn |
PHÚ |
1908 |
22/03/1942 |
Nguyệt Hóa-Trà Phú-C.Thành-TràVinh |
|
A.22 |
89 |
Nguyễn Văn |
NÊN |
1880 |
02/12/1942 |
Ap 2, Thạnh Phú, Cai lậy-TiềnGiang |
|
A.8 |
90 |
Nguyễn Văn |
ĐÂU |
1904 |
02/12/1942 |
Ap 2, Thạnh Phú, Cai lậy-TiềnGiang |
|
A.8 |
KHU B.1 NGHĨA TRANG HÀNG DƯƠNG - CÔN ĐẢO |
Tổng số mộ : 210 mộ (Cập nhật ngày : 01/01/2007) |
Mộ có danh tánh : 60 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 58 mộ. Tập thể = 02 mộ. |
Mộ khuyết danh : 150 mộ |
Gồm : Cá nhân =138 mộ. Tập thể = 12 mộ. |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
NĂM SINH |
NĂM MẤT |
QUÊ QUÁN |
GHI CHÚ |
VỊ TRÍ |
MỘ CÁ NHÂN CÓ DANH TÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hh Văn |
............ |
1932 |
31/08/1958 |
Phước Lộc- Biên Hòa. |
bia vỡ. |
B1.32 |
2 |
Đỗ Văn |
BÍCH |
1938 |
02/07/1958 |
Nam Định. |
Trú Sài Gòn. |
B1.30 |
3 |
Phan Văn |
BẢY |
1916 |
06/07/1958 |
Gò Đen. |
|
B1.31 |
4 |
Nguyễn Văn |
BANG |
|
20/06/1945 |
Trường Bình- Cần Giuộc- Chợ Lớn. |
|
B1.26 |
5 |
Nguyễn Văn |
CANG |
1928 |
19/03/1958 |
Thủ Thừa- Tân An. |
|
B1.30 |
6 |
Nguyễn Văn |
CHÂN |
1898 |
23/08/1958 |
Châu Thành- Gò Công |
|
B1.31 |
7 |
Dương |
CHO |
1920 |
14/04/1958 |
Quế Phong- Quế Sơn- Quảng Nam. |
tự : Lộc |
B1.24 |
8 |
Nguyễn |
CHÚA |
1912 |
12/07/1958 |
Quê An- Quế Sơn- Quảng Nam |
|
B1.32 |
9 |
Nguyễn Văn |
CHUA |
1916 |
17/07/1958 |
Hạnh Thông Tây- Gia Định. |
tự : Hữu. |
B1.25 |
10 |
Trần Văn |
ĐỨC |
1920 |
09/05/1958 AL |
Biên Hòa. |
tự : Võ Hồng Ân. |
B1.30 |
11 |
Hà Văn |
ĐÀNG |
1915 |
29/07/1958 |
Thành Hưng- Rạch Giá. |
|
B1.35 |
12 |
Nguyễn Văn |
ĐÔNG |
1912 |
15/03/.... |
Phước Hòa- Biên Hòa. |
|
B1.27 |
13 |
Nguyễn văn |
ĐÔNG |
|
04/04/1945 |
Tân Hòa- Gò Công |
|
B1.24 |
14 |
Nguyễn |
ĐỖ |
|
04/11/1957 |
Thái Hòa. |
|
B1.24 |
15 |
Phan Văn |
ĐÔ |
|
14/06/1958 |
Phú An- Bến Cát- Thủ Dầu Một. |
|
B1.24 |
16 |
Đào |
EM |
1921 |
04/10/1959 |
Tiên Cảnh- Tiên Phước- Quảng Nam. |
|
B1.23 |
17 |
Lê Văn |
GIÀU |
|
18/08/1947 |
|
tự : Do. |
B1.01 |
18 |
Mai Văn |
GIỐNG |
1916 |
09/01/1958 |
Long Hiệp- Chợ Lớn. |
tự : Trần Văn Phùng. |
B1.23 |
19 |
Nguyễn văn |
GIỎI |
|
1940 |
Làng Khánh Tỉnh- Châu Đốc. |
bia cũ ghi 39 tuổi ( Mỹ Tho- Tiền Giang ) |
B1.28 |
20 |
Trần Văn |
HỔ |
1936 |
13/01/1958 |
Trung Mỹ Tây- Gò Vấp- Gia Định. |
|
B1.23 |
21 |
Tăng |
HOẠCH |
|
|
|
|
B1.35 |
22 |
Trần |
HOÀNG |
1904 |
02/09/1960 |
Tam Phú- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
B1.33 |
23 |
Nguyễn văn |
HUY |
1927 |
30/07/1958 |
An Xuyên- Nam Định. |
Trú Sài Gòn. |
B1.30 |
24 |
Phan |
KÍNH |
|
26/07/1945 |
Quảng Ngãi. |
|
B1.11 |
25 |
Phan |
KHÍNH |
1934 |
07/08/1957 |
Bình Lâm- Quảng Ngãi. |
bia cũ ghi 24 tuổi. |
B1.23 |
26 |
Nguyễn Văn |
KHINH |
|
28/03/1945 |
Rạch Giá. |
|
B1.13 |
27 |
Nguyễn Văn |
KIỆT |
|
23/06/1945 |
Mỹ Tho. |
Thân Hữu Nghĩa |
B1.14 |
28 |
Trần T...... |
KIM |
|
16/03/1958 |
|
|
B1.24 |
29 |
Trần văn |
LƯỜNG |
1918 |
05/02/1958 |
Đất Đỏ- Bà Rịa. |
bia cũ ghi 40 tuổi. |
B1.30 |
30 |
Nguyễn |
MÔN |
1923 |
20/05/1958 AL |
Tam Dân- Tam Kỳ- Quảng Nam |
tự : Tý. |
B1.31 |
31 |
Nguyễn Văn |
MUA |
1893 |
24/08/1958 |
Linh Xuân Thôn- Gia Định. |
tự : Chín. |
B1.31 |
32 |
Lê Văn |
NGHIÊN |
1929 |
26/01/1958 |
Hóc Môn. |
|
B1.30 |
33 |
Lê Văn |
NGHIÊU |
1929 |
21/011958 |
Hóc Môn. |
|
B1.30 |
34 |
Nguyễn Văn |
NGỌ |
|
09/07/1958 |
Trung Nghĩa- Vũng Liêm- Vĩnh Long. |
|
B1.31 |
35 |
Tăng Bá |
PHƯƠNG |
1899 |
22/11/1944 |
Thanh Lang- Nam Thạch- Hải Hưng |
Nguyễn Phương |
B1.14 |
36 |
Trần |
PHÚ |
1931 |
27/01/1958 |
Tam Dân- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
bia cũ ghi 27 tuổi. |
B1.24 |
37 |
Phạm Văn |
QUẾ |
1930 |
07/081958 |
Đức Tân- Mộ Đức- Quảng Ngãi. |
bia cũ ghi 28 tuổi. |
B1.35 |
38 |
Nguyễn Văn |
QUY |
|
06/01/1945 |
Mỹ Tho. |
|
B1.20 |
39 |
Nguyễn Văn |
QUYÊN |
1925 |
25/07/1959 |
Chợ Lớn. |
tự : Thiệt- bia cũ ghi 34 tuổi. |
B1.23 |
40 |
Nguyễn |
SƠ |
|
15/06/1958 |
Tam Nghĩa- Núi Thành- Quảng Nam |
|
B1.30 |
41 |
Nguyễn Ngọc |
SƠN |
1927 |
03/01/1959 AL |
Gia Định. |
bia cũ ghi 32 tuổi. |
B1.32 |
42 |
Nguyễn Văn |
SANG |
1896 |
23/04/1945 |
Sài Gòn. |
bia cũ ghi 49 tuổi. |
B1.19 |
43 |
Võ |
TẠT |
|
|
Quảng Ngãi. |
|
B1.30 |
44 |
Lê Văn |
TÁM |
1895 |
25/06/1958 AL |
Tân Luông- Vĩnh Long. |
|
B1.30 |
45 |
Vũ Văn |
THÌN |
1910 |
23/01/1958 |
Hiếu Nghĩa- Ninh Bình. |
|
B1.24 |
46 |
Mai Chí |
THÂN |
|
|
|
|
B1.28 |
47 |
Nguyễn |
THÀNH |
|
|
Quế Hiệp- Quế Sơn-Quảng Nam. |
|
B1.31 |
48 |
Nguyễn |
THÀNH |
1913 |
18/11/1958 |
Nghi Trung- Quảng Nam |
|
B1.36 |
49 |
Lữ Ngọc |
THANH |
|
11/12/1958 AL |
Hội An- Quảng Nam. |
|
B1.32 |
50 |
Phan Văn |
THÔI |
1907 |
15/04/1958 AL |
Vĩnh Long. |
bia cũ ghi 51 tuổi. |
B1.30 |
51 |
Trần văn |
TIÊN |
1914 |
02/01/1958 |
Minh Hương-Phong Điền-Thừa Thiên |
|
B1.30 |
52 |
Hoàng Tất |
TỐ |
1927 |
12/09/1959 |
Quế An- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
B1.22 |
53 |
Hồ |
TÔN |
1927 |
08/01/1958 |
Vạn Thọ-Vạn Ninh-Khánh Hòa |
tự : Đặng Hẹ ( Đặng Hệ ) |
B1.30 |
54 |
Lê Văn |
TRÌNH |
|
11/08/1945 |
Bình Quới- Vũng Liêm- Vĩnh Long. |
bia chữ Hán. |
B1.14 |
55 |
Lê Văn |
TRƯƠNG |
1905 |
09/01/1945 |
Bình Thành- Thanh Bình- Đồng Tháp. |
|
B1.21 |
56 |
Nguyễn |
TRONG |
1920 |
25/09/1958 |
Cát Tài- Bình Định. |
|
B1.36 |
57 |
Đặng Văn |
TRUYỀN |
1933 |
10/04/1958 |
Tuân Đức- Phú Lộc- Sóc Trăng. |
bia cũ ghi 25 tuổi. |
B1.17 |
58 |
Phan |
VIỆN |
1917 |
01/05/1958 AL |
Tam Lộc- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
B1.31 |
59 |
MỘ TẬP THỂ 05 ĐỒNG CHÍ CÓ DANH TÁNH: |
|
|
|
|
|
B1.19 |
|
Nguyễn Văn |
BANG |
|
20/08/1945 |
Chợ Lớn. |
|
B1.19 |
|
Nguyễn Văn |
ĐÔNG |
|
04/04/1945 |
Tân Hòa- Gò Công |
|
B1.19 |
|
Nguyễn Văn |
KHÁNH |
|
26/07/1945 |
Gia Định. |
|
B1.19 |
|
Trần Văn |
LÊN |
|
24/04/1945 |
An Thìn. |
|
B1.19 |
|
Nguyễn Văn |
QUẾ |
|
05/04/1945 |
Mỹ Tho. |
|
B1.19 |
60 |
MỘ TẬP THỂ 5 CHIẾN SĨ VIỆT NAM (mới sưu tầm danh tánh) |
|
|
B1.19 |
|
Nguyễn Hoài |
CƯ |
1917 |
29/10/1947 |
Xã Điện An-Huyện Điện Bàn- Q.Nam |
|
B1.19 |
|
Nguyễn Duy |
BẰNG |
|
29/10/1947 |
|
Số tù : G.62 |
B1.19 |
|
Nguyễn Văn |
HY |
|
29/10/1947 |
|
Số tù : G.68 |
B1.19 |
|
Nguyễn Văn |
NGÔN |
|
29/10/1947 |
|
Số tù : G.106 |
B1.19 |
|
Kham |
LA |
|
29/10/1947 |
|
Số tù : G.131 |
B1.19 |
KHU B.2 NGHĨA TRANG HÀNG DƯƠNG - CÔN ĐẢO |
Tổng số mộ : 485 mộ (Cập nhật ngày : 01/01/2007) |
Mộ có danh tánh : 215 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 212 mộ. Tập thể = 03 mộ. |
Mộ khuyết danh : 270 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 270 mộ. Tập thể = 0 mộ. |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NĂM MẤT |
QUÊ QUÁN |
GHI CHÚ |
VỊ TRÍ |
MỘ CÁ NHÂN CÓ DANH TÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Võ Thị |
SÁU |
1933 |
23/01/1952 |
Đất Đỏ- Bà Rịa- Vũng Tàu. |
( Anh Hùng LLVT ). |
B2.26 |
2 |
Phạm |
BA |
1934 |
27/06/1960 AL |
Rạch Giá. |
|
B2.33 |
3 |
Trương |
BÁ |
|
02/12/1957 |
Bình Khê- Bình Định. |
tự : Đông Kinh. |
B2.04 |
4 |
Nguyễn văn |
BÁM |
|
Tháng 12/1950 |
|
Bí danh: Đạt. |
B2.34 |
5 |
Trần Văn |
BÀNG |
1920 |
06/10/1957 |
Chánh An- Thủ Dầu Một. |
tự : Đành. |
B2.11 |
6 |
Trần Văn |
BÀNG |
|
06/10/1957 |
Thạnh An- Thủ Dầu Một. |
tự : Đành. |
B2.04 |
7 |
Đinh |
BẰNG |
1918 |
06/11/1959 |
Thái An- Hoa Đà- Bình Thuận |
|
B2.19 |
8 |
Vũ Đức |
BẰNG |
1924 |
29/03/1952 |
Yên Thái-Hà Đông-Q.Tây Hồ-Hà Nội |
Vũ Khắc Minh (tư :Vũ Đắc Bằng- Sông Hồng) |
B2.26 |
9 |
Cao Viết |
BẢO |
1923 |
06/02/1960 |
Nghĩa Lập- Phú Vang- Thừa Thiên |
tức: Huỳnh Ngọc Thông. |
B2.34 |
10 |
Lê Văn |
BẢY |
|
30/09/1957 |
Tân Tạo- Chợ Lớn. |
tự : Hai. |
B2.10 |
11 |
Huỳnh Văn |
BỀN |
|
16/08/1951 |
Rạch Giá. |
tự : Huỳnh Vân. |
B2.16 |
12 |
Vũ Hồng |
BÍCH |
|
13/11/1957 |
Bình Thuận. |
tự : Bảo Toàn. |
B2.35 |
13 |
Lê Văn |
BIÊN |
1928 |
05/01/1958 |
Lò Gốm- Chợ Lớn. |
|
B2.18 |
14 |
Trần |
BIÊN |
|
1941 |
|
|
B2.38 |
15 |
Nguyễn Văn |
BIỀN |
|
10/04/1951 |
Rạch Giá. |
|
B2.08 |
16 |
Huỳnh văn |
BÙNG |
1901 |
14/08/1961 |
Long Thành- Biên Hòa. |
|
B2.39 |
17 |
Trần Văn |
BƯNG |
|
27/08/1953 |
Thừa Thiên- Huế. |
|
B2.24 |
18 |
Nguyễn Văn |
CÂN |
|
10/03/1957 |
Gò Công. |
|
B2.25 |
19 |
Đặng Văn |
CẤN |
1911 |
16/04/1960 |
Đức Lập- Đức Hòa- Chợ Lớn. |
|
B2.37 |
20 |
Trần Văn |
CHÁC |
1926 |
25/01/1960 |
Tân Đông- Sa Đéc. |
tự : Sành. |
B2.37 |
21 |
Lê Hữu |
CHÂN |
|
06/12/1961 |
Quảng Nam. |
Bia cũ ghi : L.H…Chân |
B2.14 |
22 |
Trần Văn |
CHIM |
1931 |
27/08/1956 |
Làng Thanh Mỹ Đức- Châu Đốc. |
Nguyễn văn De. |
B2.09 |
23 |
Trần văn |
CHỮ |
1923 |
10/06/1960 |
Tường Lộc- Tam Bình- Vĩnh Long. |
|
B2.18 |
24 |
Lê Thuật |
CÔNG |
|
28/09/1957 |
Cam Ranh- Khánh Hòa. |
Lê Thuật tự : Tòng. |
B2.09 |
25 |
Nguyễn Văn |
CÔNG |
1916 |
01/08/1957 |
Vĩnh Điện- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
B2.26 |
26 |
Phan Tấn |
CÔNG |
|
1960 |
|
Mộ chữ Hán |
B2.13 |
27 |
Trần Văn |
CÚC |
1922 |
04/07/1950 |
Long Hưng- Sa Đéc. |
|
B2.15 |
28 |
Huỳnh Văn |
CƯỜNG |
|
20/10/1959 |
Đức Lập- Chợ Lớn. |
tự : Ruổi. |
B2.08 |
29 |
Huỳnh |
DANH |
1913 |
03/10/1959 |
Quảng Ngãi. |
|
B2.14 |
30 |
Lê Chí |
DÂN |
1921 |
05/01/1961 |
Hà Tỉnh. |
Tên thật : Lê Khánh Tạo |
B2.27 |
31 |
Lê Văn |
DÂN |
|
23/12/1957 |
|
|
B2.34 |
32 |
Phạm Văn |
DÂN |
1910 |
17/09/1950 |
Gia Định. |
tự : Mĩ. |
B2.17 |
33 |
Nguyễn Văn |
DẦN |
1926 |
11/081960 |
Biên Hòa. |
|
B2.37 |
34 |
Phạm |
DẦN |
1918 |
06/061957 |
Nhĩ Hạ-Gio Linh- Quảng Trị. |
tự : Phạm Quang- tự : Nam Sơn |
B2.25 |
35 |
Lương Ngọc |
DIỆP |
1909 |
07/11/1959 |
Nghĩa Dũng-Tư Nghĩa-Quảng Ngãi. |
tự: Mười Lý,Cha:Lương Hợi,Mẹ:Ng.T.Môn |
B2.22 |
36 |
Hồ |
DƠN |
|
24/12/1957 |
Vĩnh Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị. |
|
B2.09 |
37 |
Lê Văn |
DƯ |
1927 |
24/09/1957 |
Cam Ranh- Khánh Hòa. |
|
B2.10 |
38 |
Phạm Cao |
DUNG |
1936 |
29/041960 |
Quảng Ngãi. |
|
B2.38 |
39 |
Nguyễn Văn |
DỬ |
1932 |
24/09/1957 |
Linh Xuân Thôn- Gia Định. |
tự : Trương Minh Hoàng |
B2.10 |
40 |
Nguyễn |
ĐA |
|
07/05/1960 |
Đức Phổ- Quảng Ngãi. |
|
B2.38 |
41 |
Lê Văn |
ĐÂY |
|
15/01/1952 |
|
|
B2.16 |
42 |
Huỳnh Tấn |
ĐẬU |
1927 |
05/08/1957 |
Đức Chánh- Mộ Đức- Quảng Ngãi. |
|
B2.27 |
43 |
Nguyễn Văn |
ĐỆ |
|
15/01/1952 |
|
|
B2.15 |
44 |
Nguyễn văn |
ĐIỀU |
|
12/01/1950 |
Sài Gòn. |
|
B2.15 |
45 |
Nguyễn |
ĐÌNH |
|
1959 |
Tam Hiệp- Núi Thành- Quảng Nam |
|
B2.40 |
46 |
Dương Văn |
ĐÔNG |
1910 |
14/10/1960 |
Mỹ Hạnh- Chợ Lớn. |
|
B2.15 |
47 |
Lý An |
ĐÔNG |
|
|
Duy Xuyên- Quảng Nam |
bia Mộ chữ Hán. |
B2.33 |
48 |
Nguyễn |
ĐỒNG |
1926 |
10/0/1960 |
Phú Thọ- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
B2.14 |
49 |
Nguyễn |
ĐỐNG |
1905 |
19/09/1957 |
Phú Ninh- Quảng Bình. |
tự : Sáu Đào. |
B2.18 |
50 |
Lê Văn |
ĐỔNG |
1928 |
26/12/1957 |
Xuyên Mộc- Bà Rịa. |
|
B2.25 |
51 |
Võ Văn |
ĐỘT |
1918 |
1957 |
|
|
B2.19 |
52 |
H. M |
ĐƯỜNG |
1920 |
17/09/1957 |
Châu Đốc |
|
B2.27 |
53 |
Hồ Minh |
ĐƯỜNG |
1908 |
09/09/1957 |
Tịnh Biên- An Giang-Châu Đốc |
tự : Thòn. |
B2.27 |
54 |
Nguyễn Văn |
ĐỨC |
1905 |
23/09/1957 |
Tân Hạnh- Vĩnh Long. |
tự : Cứ. |
B2.18 |
55 |
Nguyễn Văn |
ĐỨC |
1923 |
09/05/1950 |
Sài Gòn. |
|
B2.14 |
56 |
Nguyễn Văn |
GIANG |
1922 |
20/09/1957 |
Tân Hòa- Thủ Đức- Gia Định. |
|
B2.09 |
57 |
Lê Văn |
HAI |
|
22/02/1960 |
Cà Mau. |
|
B2.38 |
58 |
Nguyễn Văn |
HAI |
1917 |
20/09/1957 |
Phú Phụng- Vĩnh Long. |
tự Xi. |
B2.36 |
59 |
Tô |
HẠNH |
1927 |
22/03/1962 |
Quảng Ngãi. |
|
B2.39 |
60 |
Nguyễn |
HIỆP |
|
|
Mỹ Tho- Chợ Lớn. |
|
B2.17 |
61 |
Lưu Chí |
HIẾU |
|
24/12/1961 |
Sài Gòn. |
|
B2.40 |
62 |
Nguyễn Tr.... |
HIẾU |
1930 |
16/01/1960 |
Long Toàn- Trà Vinh. |
|
B2.11 |
63 |
Lê Văn |
HÒA |
1931 |
30/04/1959 |
An Linh- CL. |
|
B2.08 |
64 |
Hồ Thanh |
HÓA |
1920 |
20/05/1960 |
Mỹ Lợi- Khánh Hòa. |
|
B2.35 |
65 |
Nguyễn Đình |
HÓA |
1921 |
27/06/1961 |
Vĩnh Long. |
|
B2.18 |
66 |
Đ..... |
HOÀI |
|
25/05/1957 |
Bình Phú. |
|
B2.32 |
67 |
Đoàn Văn |
HOÀI |
1912 |
23/05/1959 |
Bình Quới Tây- Gia Định. |
tự : Hoanh. |
B2.23 |
68 |
Nguyễn Văn |
HOAN |
1920 |
03/11/1957 |
Thanh Bình. |
|
B2.27 |
69 |
Nguyễn Văn |
HOÁT |
1913 |
01/01/1958 |
Mỹ Hạnh- Đức Hòa- Chợ Lớn. |
|
B2.23 |
70 |
Nguyễn Văn |
HOẮT |
|
01/12/1958 |
Mỹ Hạnh- Đức Hòa- Chợ Lớn. |
|
B2.24 |
71 |
Võ |
HOÈ |
1928 |
03/07/1957 |
Bình Nam-Thăng Bình- Quảng Nam. |
tự : Uyên. |
B2.25 |
72 |
Nguyễn |
HỢI |
|
07/08/1957 |
Phổ Văn- Đức Phổ- Quảng Ngãi. |
|
B2.25 |
73 |
Nguyễn Ngọc |
HỢI |
1936 |
19/06/1957 |
Thạch Gián- Đà Nẵng. |
|
B2.25 |
74 |
Nguyễn Văn |
HƠN |
|
16/12/1960 |
Thủ Dầu Một. |
|
B2.31 |
75 |
Huỳnh |
HÙNG |
1928 |
25/06/1957 |
Hà Trung- Phú Vang- Thừa Thiên. |
tự : Dũng. |
B2.26 |
76 |
Nguyễn Phi |
HÙNG |
|
|
Vĩnh Hòa Hưng- Kiên Giang. |
tự : Tôn Tân. |
B2.22 |
77 |
Bùi Thế |
HÙNG |
1946 |
24/11/1975 |
Xuân Hiệp- Tam Bình- Vĩnh Long |
|
B2.17 |
78 |
Phạm |
HUỆ |
1925 |
31/12/1957 |
Trà Vinh. |
|
B2.10 |
79 |
Trần Văn |
HUỆ |
1912 |
24/08/1950 |
Thân Cửu Nghĩa- Mỹ Tho. |
tự : An. |
B2.24 |
80 |
Huỳnh Văn |
HUY |
1918 |
26/04/1960 |
Bình Đại- Bến Tre. |
|
B2.37 |
81 |
Nguyễn Đức |
HUY |
1926 |
11/01/1958 |
Đức Chánh-Mộ Đức-Quảng Ngãi. |
(Đoàn CTCT Tỉnh Quảng Ngãi 06/7/1997). |
B2.29 |
82 |
Trần |
HY |
|
1964 |
Kỳ Sanh- Tam Kỳ- Quảng Nam |
|
B2.15 |
83 |
Trần |
HUỲNH |
|
05/01/1962 |
|
|
B2.32 |
84 |
Vũ Đắc |
ÍCH |
1920 |
02/11/1957 |
Hải Dương. |
tự : Hùng Lâm. |
B2.04 |
85 |
Nguyễn Văn |
KÌNH |
1933 |
13/02/1960 |
An Bình- Thủ Đức. |
|
B2.33 |
86 |
Bùi Văn |
KHÁ |
|
05/08/1957 |
Dầu Tiếng- Bình Dương. |
|
B2.27 |
87 |
H.Đ........ |
KHOẺ |
1913 |
20/10/1957 |
Bình Định. |
Hồ Đình Khải- Hồ Đắc Khải. |
B2.26 |
88 |
Nguyễn Văn |
KIÊN |
1925 |
22/07/1959 |
Biên Hòa. |
|
B2.23 |
89 |
Huỳnh |
KIỆM |
|
1969 |
Tam Hiệp- Núi Thành- Quảng Nam |
|
B2.11 |
90 |
Nguyễn Hữu |
KIỆT |
|
|
|
bia Mộ chữ Hán. |
B2.13 |
91 |
Nguyễn |
KIM |
1925 |
Tháng 12/1959 |
Bình Lãnh- Thăng Bình- Quảng Nam |
|
B2.16 |
92 |
Đặng |
KIÊU |
1915 |
02/09/1957 |
Cai Lậy- Mỹ Tho. |
|
B2.17 |
93 |
Phan Văn |
LẮM |
1912 |
21/02/1958 |
Hóc Môn- Gia Định. |
tự : Muôn. |
B2.09 |
94 |
Nguyễn Văn |
LÂM |
|
15/10/1957 |
Long Thới-Trà Vinh. |
tự : Sáu Biền. |
B2.11 |
95 |
H.V.... |
LÉP |
|
|
Đức Hòa. |
|
B2.15 |
96 |
Phạm Văn |
LỄ |
1913 |
07/01/1960 |
Vĩnh Công- Tân An. |
|
B2.23 |
97 |
Dương Văn |
LIÊU |
1929 |
26/01/1960 |
Trà Vinh. |
|
B2.31 |
98 |
Nguyễn văn |
LINH |
1913 |
08/08/1957 |
Quảng Trị. |
tự : Hữu Lợi. |
B2.27 |
99 |
Đinh Văn |
LỘC |
|
11/11/1957 |
Điện Bàn- Quảng Nam. |
tự : Thương |
B2.19 |
100 |
Lê |
LỘNG |
1917 |
12/12/1957 |
Khánh Hòa. |
tự : Xuân Thu. |
B2.19 |
101 |
Huỳnh Văn |
LƠN |
1906 |
20/07/1959 |
Dầu Tiếng- Thủ Dầu Một. |
|
B2.32 |
102 |
Huỳnh Văn |
LƠN |
|
10/07/1959 |
Dầu Tiếng- Thủ Dầu Một. |
|
B2.32 |
103 |
Nguyễn Văn |
LƯỜNG |
1933 |
27/12/1957 |
Chợ Lớn. |
|
B2.25 |
104 |
Trần |
LƯỜNG |
1928 |
31/03/1960 |
Quảng Nam. |
|
B2.37 |
105 |
Nguyễn Văn |
LƯỚI |
1915 |
23/12/1957 |
Long Hiệp- Chợ Lớn. |
|
B2.34 |
106 |
Hoàng Đăng |
LƯU |
|
30/07/1952 |
Bắc bộ. |
|
B2.24 |
107 |
Trần Văn |
LƯU |
1927 |
19/12/1960 |
Nga Sơn- Thanh Hóa |
tự : Liên. ( Dầu Tiếng - Thủ Dầu Một ) |
B2.40 |
108 |
Lê Công |
LUẬN |
1928 |
09/11/1958 |
Châu Phú- Châu Đốc. |
tự : Huân. |
B2.08 |
109 |
Nguyễn Văn |
LÝ |
1925 |
1712/1957 |
Tây Ninh. |
|
B2.26 |
110 |
Trịnh Văn |
MAI |
|
01/04/1960 |
|
|
B2.38 |
111 |
Nguyễn Văn |
MÃNH |
1906 |
13/09/1957 |
Vũ Hội- Kiến Hòa. |
tự : Công Minh. |
B2.18 |
112 |
Trịnh Văn |
MAY |
|
27/12/1957 |
Bình Lương Tây- Thủ Thừa- Long An. |
|
B2.24 |
113 |
Nguyễn |
MẪN |
|
|
Tuy Hòa- Hàm Thuận- Bình Thuận. |
tự: Việt Anh, mất năm 43 tuổi. |
B2.19 |
114 |
Hoàng |
MỄ |
1921 |
01/12/1959 |
Tam Nghĩa- Núi Thành- Quảng Nam |
|
B2.01 |
115 |
Nguyễn Văn |
MỪNG |
|
11/11/1959 |
Hỏa Lựu- Rạch Giá. |
tự : Phi Hùng. |
B2.32 |
116 |
Huỳnh Văn |
MƯỜI |
1919 |
1959 |
An Nhất- Đất Đỏ- Bà Rịa. |
tự : Tòng, mất ngày 25/12 Kỷ Hợi AL. |
B2.34 |
117 |
Nguyễn Văn |
MƯỜI |
1919 |
01/01/1958 |
Ninh An- Khánh Hòa. |
tự : Phạm Tám. |
B2.24 |
118 |
Nguyễn Văn |
MƯỜI |
1920 |
26/03/1961 |
Sóc Trăng. |
tự Hoàng Sơn. |
B2.13 |
119 |
Nguyễn |
MINH |
1920 |
19/02/1961 |
Phù Cát- Bình Định. |
|
B2.39 |
120 |
Trương Hồng |
MINH |
1928 |
17/10/1959 |
Bình Long- An Giang. |
|
B2.08 |
121 |
Đoàn Ngọc |
NAM |
|
25/05/1975 |
Trung Hòa- Thạc Gián- Đà Nẵng. |
Quảng Nam |
B2.39 |
122 |
L.T.... |
NAM |
|
15/04/1952 |
|
|
B2.18 |
123 |
Lê Văn |
NAM |
1905 |
13/09/1957 |
Tường Lộc- Tam Bình. |
|
B2.16 |
124 |
Hồ Văn |
NĂM |
|
23/01/1952 |
Vĩnh Long- Vĩnh Bình. |
tự : Năm Em ( Năm Đen ). |
B2.26 |
125 |
Lương Trắc |
NẾP |
1927 |
|
Kiến An. |
|
B2.06 |
126 |
Lương Đoàn |
NGỘ |
1929 |
20/06/1959 |
Đức Hòa- Chợ Lớn. |
tự : Thư. |
B2.32 |
127 |
Võ |
NGỘ |
1932 |
06/10/1957 |
Xã Cát Tài- Phù Cát- Bình Định. |
|
B2.11 |
128 |
Bùi Quang |
NGỌC |
1910 |
25/10/1959 |
Bến Cát- Bình Dương. |
|
B2.08 |
129 |
Phùng Văn |
NGOẠT |
|
13/07/1960 |
Bạc Liêu. |
|
B2.39 |
130 |
Trần Minh |
NGUYỆT |
|
05/09/1957 |
Thái Bình. |
|
B2.27 |
131 |
Trần Văn |
NHÀN |
1928 |
10/07/1959 |
Hỏa Lựu- Rạch Giá. |
tự : Kiến. |
B2.32 |
132 |
Nguyễn Văn |
NHI |
|
25/10/1958 |
Bắc Bộ. |
|
B2.14 |
133 |
Trần văn |
NHI |
1920 |
25/10/1948 |
Kiến An- Bắc Bộ. |
Ban công tác Thành Sài gòn- Chợ Lớn. |
B2.14 |
134 |
Bùi văn |
NHỎ |
1908 |
10/11/1957 |
Xã Tân Nhuận- Biên Hòa. |
tự : Lớn. |
B2.04 |
135 |
Huỳnh văn |
NHUẬN |
1934 |
09/10/1957 |
Tân Bửu- Chợ Lớn. |
|
B2.25 |
136 |
Võ văn |
NỖI |
1923 |
31/12/1957 |
Bình Hưng Hòa- Gia Định. |
|
B2.33 |
137 |
Nguyễn Văn |
OANH |
1922 |
20/10/1957 |
Tân Thới Thượng- Gia Định. |
tự : Mười. |
B2.11 |
138 |
Lê văn |
ƠN |
|
24/09/1957 |
Mỹ Luông- Long Xuyên. |
Nguyễn Văn Tấn- tự Hồng. |
B2.10 |
139 |
Mai Văn |
PHÁN |
1932 |
01/09/1956 |
Bình Đại- Mỹ Tho. |
|
B2.23 |
140 |
Trần văn |
PHÁT |
1932 |
09/11/1957 |
Sóc Trăng. |
|
B2.18 |
141 |
Văn.V... |
PHO |
1925 |
08/01/1950 |
Tân Thời- Tân Hạt- Gia Định. |
|
B2.15 |
142 |
Đỗ Văn |
PHÚ |
1920 |
03/01/1958 |
Vĩnh Long. |
|
B2.24 |
143 |
................ |
PHỤNG |
|
05/01/1958 |
|
|
B2.04 |
144 |
Phan H |
PHỤNG |
|
05/01/1958 |
Mỹ Hòa- Trà Vinh. |
|
B2.18 |
145 |
Phan Hữu |
PHỤNG |
1899 |
05/01/1958 |
Mỹ Hòa- Trà Vinh |
|
B2.11 |
146 |
Nguyễn Văn |
PHƯỢNG |
|
15/03/1952 |
|
tự : Lê Minh Đạt |
B2.17 |
147 |
Ngô Văn |
PHƯỚC |
1941 |
19/04/1951 |
|
|
B2.15 |
148 |
Lê Minh |
QUỚI |
1927 |
15/02/1963 |
Thới An- Cần Thơ. |
tự:Lễ, mất hồi 21g40' ngày 12/01Quý Mão. |
B2.02 |
149 |
Nguyễn văn |
QUỚI |
|
29/06/1958 |
Mỹ Tho. |
|
B2.18 |
150 |
Phan Văn |
QUÝ |
1916 |
07/10/1957 |
Thanh Hà- Gò Đen- Chợ Lớn. |
tự : Tiết. |
B2.11 |
151 |
Nguyễn Ngọc |
QUẾ |
1920 |
10/ |
Vĩnh Bảo. |
Bia bị vỡ. |
B2.09 |
152 |
Trần |
QUYỀN |
1927 |
16/06/1951 |
Vũ Tân- Tuy Hòa- Phú Yên. |
Trần Chính Quyền. |
B2.15 |
153 |
Nguyễn Văn |
RI |
1932 |
30/07/1959 |
Bình Hòa- Đức Hòa- Chợ Lớn. |
|
B2.32 |
154 |
Trần Văn |
RI |
|
30/07/1959 |
Chợ Lớn. |
|
B2.32 |
155 |
Huỳnh Văn |
SƠN |
1897 |
19/12/1957 |
Phú Hộ- Long Thành- Bình Hòa. |
tự: Ngài. |
B2.26 |
156 |
Nguyễn Hồng |
SƠN |
|
02/01/1958 |
Châu Đốc. |
|
B2.35 |
157 |
Nguyễn Văn |
SÂM |
|
03/04/1960 |
Bình Hòa- Biên Hòa. |
tự : Ngọc Sơn. |
B2.39 |
158 |
Trần Văn |
SÂM |
|
15/01/1952 |
|
|
B2.16 |
159 |
Võ Văn |
SÁU |
1924 |
21/12/1957 |
Bình Hưng Hòa- Gia Định. |
tự : Trước. |
B2.25 |
160 |
Nguyễn văn |
SANG |
1915 |
20/09/1949 |
Sài Gòn. |
|
B2.38 |
161 |
Nguyễn Văn |
SẼ |
1911 |
27/04/1961 |
Tân Phú Trung- Gia Định. |
|
B2.33 |
162 |
Ph.Văn |
TƯ |
|
03/01/1957 |
Bình Định. |
|
B2.24 |
163 |
Phạm Văn |
TƯ |
|
03/01/1961 AL |
Bình Hưng Hòa- Gia Định. |
tự : Ba |
B2.33 |
164 |
Trần Công |
TƯỜNG |
1920 |
20/01/1960 |
Điện Hồng- Điện Bàn- Quảng Nam. |
tự : Ánh. |
B2.37 |
165 |
Nguyễn Văn |
TÂM |
1928 |
04/06/1960 AL |
Tân An. |
|
B2.26 |
166 |
Võ Thành |
TÂN |
1933 |
10/04/1960 |
Vạn Ninh-Khánh Hòa. |
tự : Võ Mạnh. |
B2.36 |
167 |
Trần Ngọc |
TÂY |
|
06/03/1960 |
Quảng Ngãi |
tự :Nghĩa |
B2.32 |
168 |
Lê |
TẬP |
|
12/10/1959 |
Tam Lộc- Tam Kỳ- Quảng Nam |
|
B2.30 |
169 |
Hán Văn |
TẬP |
1934 |
02/01/1958 |
Hội Mỹ- Bà Rịa |
|
B2.24 |
170 |
Ngô |
TIÊN |
1920 |
17/12/1957 |
Phước Hậu- Bình Định. |
tự : Sinh |
B2.35 |
171 |
Trương |
THÌN |
1916 |
15/10/1957 |
Bình Định. |
|
B2.35 |
172 |
Nguyễn |
THÍCH |
1927 |
15/03/1958 |
Bình Phú- Thăng Bình- Quảng Nam. |
tự : Ngọc. |
B2.09 |
173 |
Nguyễn Xuân |
THỊNH |
1930 |
29/10/1957 |
Hòa Tri- Tuy Hòa- Phú Yên. |
tự : Thanh Phiên |
B2.19 |
174 |
Nguyễn |
THỬ |
1909 |
18/09/1957 |
Cam Ranh-Khánh Hòa. |
|
B2.17 |
175 |
Nguyễn Hữu |
THÂU |
|
16/08/1951 |
Mỹ Tho. |
|
B2.16 |
176 |
Nguyễn Sơn |
THẠCH |
1921 |
06/11/1953 |
Thạnh Đức- Tây Ninh. |
|
B2.24 |
177 |
Nguyễn Như |
THÁI |
1906 |
15/12/1957 |
Hàm Khôi- Khánh Hòa. |
|
B2.36 |
178 |
Nguyễn Văn |
THÁI |
|
30/12/1957 |
Gia Định. |
|
B2.33 |
179 |
Hoàng Văn |
THANH |
1923 |
26/08/1960 |
Hoàng Sơn- Bắc Việt. |
|
B2.34 |
180 |
Lê Ngọc |
THANH |
1927 |
14/11/1961 |
Cẩm Thanh- Hội An- Quảng Nam. |
|
B2.14 |
181 |
Nguyễn Văn |
THANH |
|
19/11/1958 |
Rạch Giá. |
|
B2.36 |
182 |
Nguyễn Văn |
THI |
1913 |
25/12/1957 |
Hiệp Minh- Tây Ninh. |
tự : Nam. |
B2.34 |
183 |
Trần Văn |
THI |
1916 |
24/01/1958 |
Nhị Bình- Gia Định. |
|
B2.23 |
184 |
Nguyễn |
THIẾT |
|
12/12/1957 |
Thanh Hóa. |
|
B2.19 |
185 |
Nguyễn |
THIÊN |
|
19/05/1960 |
Bình Thuận |
tự : Công. |
B2.37 |
186 |
Lê Văn |
THIỆN |
|
28/05/1962 |
Long Đức Đông-CT.Vĩnh Long |
tự : Hoài Anh |
B2.09 |
187 |
Nguyễn văn |
THIỆN |
1910 |
19/12/1957 |
Mỹ Hiệp- Cao Lãnh- Sa Đéc. |
tự : Chơn. |
B2.34 |
188 |
Huỳnh Ngọc |
THINH |
|
25/09/1961 |
Bình Định. |
Trinh. |
B2.35 |
189 |
Trần |
THUẦN |
1918 |
25/12/1957 |
Ninh Thuận- Khánh Hòa |
|
B2.33 |
190 |
Nguyễn Văn |
THUNG |
1926 |
07/02/1960 |
Thới Hòa- Bến Cát- Bình Dương |
tự : Kiệm |
B2.32 |
191 |
Bạch Văn |
TIẾT |
1919 |
01/11/1959 |
Bình Lập- Tân An |
|
B2.23 |
192 |
Nguyễn Văn |
TỐT |
1922 |
18/12/1957 |
An Thạch- Chợ Lớn |
|
B2.26 |
193 |
Nguyễn văn |
TRÌ |
|
03/10/1957 |
Tân Thới Tam- Hóc Môn- Gia Định |
|
B2.26 |
194 |
Nguyễn văn |
TRÍ |
1934 |
17/09/1960 |
Bình PhongThạnh-Thủ Thừa-Tân An. |
|
B2.35 |
195 |
Trần Văn |
TRƯƠNG |
1904 |
05/09/1957 |
Biên Hòa. |
|
B2.27 |
196 |
Lê |
TRÀ |
|
02/03/1957 |
Tân An Hội- Hóc Môn- Gia Định. |
|
B2.26 |
197 |
Ao Văn |
TRÚNG |
1930 |
24/10/1960 |
Bình Hòa- Lái Thiêu- Thủ Dầu Một. |
|
B2.31 |
198 |
Trần Văn |
TRÚNG |
|
|
|
|
B2.32 |
199 |
Thái |
TRÚNG |
1917 |
29/11/1958 |
Phổ Khánh- Quảng Ngãi. |
|
B2.08 |
200 |
Trần |
TÙY |
1925 |
02/10/1968 |
Phú Thọ- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
B2.15 |
201 |
Nguyễn Văn |
ƯNG |
1923 |
22/12/1959 AL |
Bạc Liêu. |
|
B2.32 |
202 |
Nguyễn Văn |
ƯNG |
1923 |
22/12/1959 |
Bạc Liêu. |
|
B2.33 |
203 |
Trần Văn |
ƯỚT |
1924 |
18/12/1957 |
Long Phước- Bà Rịa. |
|
B2.25 |
204 |
Lê Văn |
VÂN |
1919 |
23/12/1957 |
Tân Vĩnh Hòa- Sa đéc. |
tự : Trần Văn Vân. |
B2.34 |
205 |
Nguyễn văn |
VÀNG |
|
15/05/1948 |
Chợ Lớn. |
|
B2.15 |
206 |
Nguyễn |
VỌNG |
1919 |
1959 |
Tam Lộc- Tam Kỳ- Quảng Nam |
|
B2.01 |
207 |
Vương Văn |
XƠ |
1930 |
13/09/1957 |
Chánh Phú Hòa- Thủ Dầu Một. |
tự Xôi. |
B2.10 |
208 |
Nguyễn văn |
XÂM |
|
21/09/1957 |
|
Hoàng Ba. |
B2.17 |
209 |
Mộ bia chữ Hán |
............... |
|
|
|
|
B2.33 |
210 |
MỘ TẬP THỂ 02 Đ/C CÓ DANH TÁNH: |
|
|
|
|
|
B2.07 |
|
Nguyễn Công |
THÀNH |
|
07/05/1958 |
Hậu Trạch- Đức Hòa. |
tự:Ngọc, hy sinh năm 20 tuổi. |
B2.07 |
|
Nguyễn Văn |
VỸ |
|
07/05/1958 |
Nha Trang. |
|
B2.07 |
211 |
MỘ TẬP THỂ 05 Đ/C CÓ DANH TÁNH: |
|
|
|
|
|
B2.24 |
|
Ngô |
ĐẾN |
1917 |
27/03/1961 |
Vĩnh Xương- Nha Trang- Khánh Hòa |
Tỉnh ủy viên Khánh Hòa |
B2.24 |
|
Phạm Thành |
TRUNG |
1922 |
27/03/1961 |
Xã Mỹ Thiện- Cái Bè- Định Tường |
Tỉnh ủy viên |
B2.24 |
|
Cao Văn |
NGỌC |
1897 |
27/03/1961 |
Xã An Ngãi- Long Điền- Bà Rịa |
Huyện ủy viên |
B2.24 |
|
Hoàng |
CHẤT |
1911 |
27/03/1961 |
Làng Kim Liên- Hà Nội |
Huyeện ủy viên |
B2.24 |
|
Phạm Công |
TỘC |
1920 |
27/03/1961 |
Xã Vĩnh Lợi- Ba Xuyên ( Bạc Liêu ) |
Huyện uủy viên |
B2.24 |
212 |
MỘ TẬP THỂ 14 Đ/C CÓ DANH TÁNH: |
|
|
|
|
|
B2.15 |
|
Trần văn |
CAM |
|
14/01/1952 |
|
|
B2.15 |
|
Quách Trung |
CHIÊU |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Nguyễn Văn |
ĐỆ |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Châu |
DIÊN |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Lê Tấn |
ĐỔNG |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Nguyễn Tường |
KÝ |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Hồ Văn |
LÊN |
|
- nt - |
|
tự : Tường. |
B2.15 |
|
Huỳnh Văn |
MÓT |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Lê Tấn |
NAM |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Lê Hồng |
NGỌC |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Trần văn |
QUỲNH |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Nguyễn Văn |
TIÊNG |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
|
Nguyễn Văn |
TỰU |
|
- nt - |
|
tự : Cao. |
B2.15 |
|
Dương Văn |
VƯƠNG |
|
- nt - |
|
|
B2.15 |
213 |
Võ Đăng |
XU |
|
1968 |
Tam Hòa- Núi Thành- Quảng Nam |
|
B2.11 |
214 |
Nguyễn Đào |
LĨNH |
1928 |
12/12/1952 |
Hưng Yên- Quảng Ninh |
|
B2.26 |
215 |
Dương Thanh |
KHIẾT |
1929 |
10/01/1961 Â.L |
Tân Lược- Bình Minh- Vĩnh Long |
|
B2.26 |
KHU C NGHĨA TRANG HÀNG DƯƠNG - CÔN ĐẢO |
Tổng số mộ : 373 mộ (Cập nhật ngày : 01/01/2007) |
Mộ có danh tánh : 332 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 331 mộ. Tập thể = 01 mộ (5 liệt sĩ) |
Mộ khuyết danh : 41 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 41 mộ. Tập thể = 0 mộ. |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
NĂM SINH |
NĂM MẤT |
QUÊ QUÁN |
GHI CHÚ |
VỊ TRÍ |
MỘ CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Huỳnh Văn |
BE |
1951 |
01/09/1974 |
Biên Hòa. |
|
H1.1 |
2 |
Huỳnh |
TÀI |
1920 |
31/08/1974 |
Đại Hòa- Đại Lộc- Quảng Nam. |
|
H1.2 |
3 |
Lê Văn |
MỸ |
1932 |
29/01/1974 |
Tân Luông- Vũng Liêm- Vĩnh Long. |
|
H1.3 |
4 |
Trần |
CHU |
1942 |
21/01/1974 |
Nghĩa Thành- Quảng Ngãi. |
|
H1.4 |
5 |
Nguyễn Ngưu |
LANG |
1953 |
20/12/1973 |
Phú Yên. |
|
H1.5 |
6 |
Phan Văn |
RỒNG |
1940 |
04/12/1973 |
Hậu Nghĩa. |
|
H1.6 |
7 |
Nguyễn Văn |
THUẬN |
1942 |
17/12/1973 |
Gia Định. |
|
H1.7 |
8 |
Võ tác |
CHIẾN |
1955 |
10/09/1974 |
Bình Định. |
|
H1.8 |
9 |
Nguyễn Văn |
NGÀ |
1941 |
11/09/1974 |
Khánh Hòa. |
|
H1.9 |
10 |
Nguyễn Văn |
HUYNH |
1940 |
30/09/1974 |
Vĩnh Long. |
|
H1.10 |
11 |
Huỳnh Ngọc |
ẨN |
1934 |
12/10/1974 |
Châu Đốc. |
|
H1.11 |
12 |
Thạch |
LOM |
1920 |
13/10/1974 |
Vĩnh Bình. |
|
H1.12 |
13 |
Lê Văn |
HÙNG |
1937 |
15/10/1974 |
Sa Đéc. |
Bí danh : Bảy Hùng. |
H1.13 |
14 |
Huỳnh văn |
HOÀNG |
1941 |
10/10/1974 |
An Xuyên. |
|
H1.14 |
15 |
Lê Văn |
HỚN |
1932 |
29/10/1974 |
Vĩnh Bình. |
|
H1.15 |
16 |
Đặng Văn |
PHƯƠNG |
1917 |
01/10/1974 |
Định Tường. |
tự : Nhường. |
H1.16 |
17 |
Nguyễn |
LƯU |
1916 |
16/11/1966 |
Phú Yên. |
tự : Hồ Bá Quân. |
H1.17 |
18 |
Đỗ |
RUỘNG |
1937 |
10/03/1969 |
Vân Thê- Hương Thủy- ThừaThiên-Huế. |
|
H1.20 |
19 |
Phạm Văn |
KIÊN |
1933 |
19/03/1975 |
An Xuyên. |
|
H2.1 |
20 |
Nguyễn Văn |
CHẴN |
1928 |
11/06/1973 |
Hậu Nghĩa. |
|
H2.2 |
21 |
Nguyễn |
NHƠN |
1917 |
21/03/1973 |
An Thạch- Tuy Hòa- Phú Yên. |
|
H2.3 |
22 |
Huỳnh Văn |
BẢNH |
1933 |
11/061973 |
Bình Đại- Kiến Hòa. |
|
H2.4 |
23 |
Phạm Văn |
DƯ |
1917 |
12/06/1973 |
Hiếu Thành- Vĩnh Long. |
Bí danh : Út. |
H2.5 |
24 |
Phạm Văn |
HƯƠNG |
1914 |
15/07/1973 |
Thông Tây Hội- Gia Định. |
|
H2.6 |
25 |
Võ Đình |
DÂN |
1957 |
19/07/1973 |
Phú Mỹ- Bình Định. |
|
H2.7 |
26 |
Châu Ngọc |
VÂN |
1958 |
02/08/1973 |
An Nhơn- Bình Định. |
|
H2.8 |
27 |
Đoàn văn |
TRỰC |
1924 |
02/09/1973 |
Bình Định. |
|
H2.9 |
28 |
Đặng Văn |
THI |
1938 |
20/11/1973 |
Gia Định. |
|
H2.10 |
29 |
Võ Văn |
CẤN |
1914 |
17/08/1974 |
Phong Dinh. |
|
H2.11 |
30 |
Nguyễn Văn |
TÂM |
1927 |
02/11/1974 |
Phước Lễ- Châu Thành- Phước Tuy. |
tự : Thạch Vân. |
H2.12 |
31 |
Trịnh Đồng |
CHƠI |
1915 |
03/11/1974 |
Bình Đại- Kiến Hòa. |
tự : Tư Mập. |
H2.13 |
32 |
Huỳnh Văn |
PHƯƠNG |
1955 |
14/11/1974 |
Kiên Giang. |
|
H2.14 |
33 |
Nguyễn Văn |
CẦN |
1932 |
17/11/1974 |
Hậu Nghĩa. |
|
H2.15 |
34 |
Châu |
CHEA |
1943 |
26/11/1974 |
Châu Đốc. |
|
H2.16 |
35 |
Ninh Văn |
TÀI |
1925 |
29/11/1974 |
Bắc Giang. |
tự : Năm Bầu. |
H2.17 |
36 |
Phạm |
THÍ |
1920 |
03/11/1974 |
Sơn Hòa- Sơn Định- Quảng Ngãi. |
Bí danh : Lẹ. |
H2.18 |
37 |
Lý |
HIÊN |
1945 |
02/12/1974 |
Tây Ninh. |
|
H2.19 |
38 |
Lê Đình |
TOÁN |
1914 |
06/12/1974 |
Bắc Ninh. |
Bí danh : Nam Hải. |
H2.20 |
39 |
Nguyễn Văn |
CHƠI |
1946 |
17/12/1974 |
Kiên Giang. |
|
H2.21 |
40 |
Nguyễn Khắc |
TÙY |
1947 |
02/01/1975 |
Bắc Bộ. |
|
H2.22 |
41 |
Nguyễn Văn |
CANG |
1930 |
27/02/1975 |
Mỹ Tho. |
|
H2.23 |
42 |
Lê |
QUÂN |
1948 |
03/03/1975 |
Quảng Ngãi. |
|
H2.24 |
43 |
Nguyễn Văn |
SỬU |
1950 |
04/03/1975 |
Sài Gòn. |
|
H2.25 |
44 |
Lê Văn |
MẪN |
1953 |
08/03/1975 |
Châu Đốc. |
|
H2.26 |
45 |
Nguyễn Công |
MẠNH |
1944 |
19/03/1975 |
Đà Lạt. |
|
H2.27 |
46 |
Mai Hữu |
THÀNH |
1955 |
24/03/1975 |
Gia Định. |
|
H2.28 |
47 |
Nguyễn Văn |
BỀN |
1945 |
30/03/1975 |
Bình Thuận. |
tự:Ngọc Trung,bí danh: Nguyễn Tấn Thành |
H2.29 |
48 |
Sai |
SEM |
1915 |
07/12/1972 |
Đà Nam- Cao Miên. |
|
H3.1 |
49 |
Nguyễn Văn |
ĐỰC |
1940 |
07/01/1973 |
Thanh Bình- Bến Tranh- Định Tường. |
|
H3.2 |
50 |
Nguyễn |
THỚI |
1947 |
08/01/1973 |
Đại Sơn- Đại Lộc- Quảng Nam |
Đại Đức Thích Hành Tuệ |
H3.3 |
51 |
Nguyễn Văn |
RÔNG |
1933 |
02/02/1973 |
Cẩm Long- Cẩm Giang- Tây Ninh. |
|
H3.4 |
52 |
Nguyễn Văn |
NĂM |
1944 |
02/02/1973 |
Châu Thành- Định Tường. |
|
H3.5 |
53 |
Trần Ngọc |
ANH |
1920 |
06/05/1973 |
Tư Nghĩa- Quảng Ngãi. |
|
H3.6 |
54 |
Phạm |
NGÔ |
1934 |
05/05/1973 |
Thanh Minh- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H3.7 |
55 |
Nguyễn văn |
SỒI |
1930 |
05/05/1973 |
Mỹ An- Kiến Phong. |
|
H3.8 |
56 |
Phạm |
KHÌ |
1923 |
21/02/1973 |
Tuy An- Phú Yên. |
|
H3.9 |
57 |
Trần |
TÙY |
1915 |
21/02/1973 |
Phổ Châu- Quảng Ngãi. |
|
H3.10 |
58 |
Huỳnh Văn |
VẠN |
1921 |
04/03/1973 |
Phước Long-Giá Rai- Bạc Liêu. |
Bí danh : Bảy Vạn. |
H3.11 |
59 |
Nguyễn |
GIAI |
1924 |
06/03/1973 |
Nghĩa Tranh-Nghĩa Thành- Quảng Ngãi. |
|
H3.12 |
60 |
Võ Công |
TIẾN |
1923 |
28/03/1973 |
Duy Châu- Duy Xuyên- Quảng Nam. |
Bí danh : Hai |
H3.13 |
61 |
Nguyễn văn |
BẢY |
1924 |
28/04/1973 |
Bình Thạnh Trung- Vĩnh Long. |
|
H3.14 |
62 |
Hồ Chí |
TẶNG |
1924 |
02/05/1973 |
Mỹ Thọ- Cao Lãnh- Kiến Phong ( Đồng Tháp ) |
|
H3.15 |
63 |
Nguyễn Kim |
CÚC |
1916 |
02/05/1973 |
Hà Đông. |
|
H3.16 |
64 |
Huỳnh Tấn |
LỢI |
1916 |
04/05/1973 |
Bình Đông-Bình Sơn-Quảng Ngãi. |
|
H3.17 |
65 |
Nguyễn Văn |
ĐỦ |
1912 |
12/05/1974 |
Hữu Đình- Kiến Hòa. |
|
H3.18 |
66 |
Trần Văn |
ON |
1920 |
31/05/1974 |
Biên Hòa. |
|
H3.19 |
67 |
Trịnh T...... |
THANH |
1947 |
01/07/1973 |
Phước Thuận- Phú Yên. |
|
H3.21 |
68 |
Võ Cẩm |
Y |
1930 |
21/11/1973 |
Biình Triều- Thăng Bình |
|
H3.22 |
69 |
Lương Văn |
BÁ |
1950 |
29/11/1973 |
Chợ Lớn. |
|
H3.23 |
70 |
Trần Văn |
CHỨC |
1945 |
29/11/1973 |
Kiến Hòa. |
|
H3.24 |
71 |
Trần văn |
CHƯỚC |
1921 |
21/12/1973 |
Mỹ Thạch- Kiến Hòa. |
|
H3.25 |
72 |
Nguyễn |
TIỆP |
1928 |
17/02/1974 |
Vĩnh Lộc- Thừa Thiên-Huế. |
|
H3.26 |
73 |
Nguyễn văn |
THẢO |
1930 |
24/02/1974 |
Vị Thủy- Rạch Giá. |
|
H3.27 |
74 |
Huỳnh Văn |
BẢY |
1930 |
19/03/1974 |
Châu Đốc. |
|
H3.28 |
75 |
Trần văn |
HOAN |
1919 |
20/04/1974 |
Thất Sơn- Tịnh Biên. |
|
H3.29 |
76 |
Nguyễn |
TẢO |
1935 |
03/04/1974 |
Quảng Ngãi. |
|
H3.30 |
77 |
Trần văn |
TỈNH |
1924 |
06/05/1974 |
Kiến Hòa. |
|
H3.31 |
78 |
Nguyễn Việt |
HÙNG |
1947 |
27/06/1972 |
Vĩnh Điện- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H4.1 |
79 |
Đặng Văn |
MÉN |
1927 |
24/02/1972 |
Phước Hậu- Vĩnh Long. |
|
H4.2 |
80 |
H' |
YANH |
1931 |
25/10/1972 |
Pleicu. |
|
H4.3 |
81 |
Ngô Văn |
BỠ |
1916 |
04/10/1972 |
Vĩnh Kim- Mỹ Tho. |
|
H4.4 |
82 |
Nguyễn Thành |
SƠN |
1950 |
01/08/1972 |
Gò Vấp- Gia Định. |
|
H4.5 |
83 |
Lê Trường |
XUÂN |
1937 |
27/07/1972 |
Tân Niên Trung- Gò Công. |
|
H4.6 |
84 |
Nguyễn Văn |
HÒA |
1936 |
02/06/1974 |
Đức Hòa. |
|
H4.7 |
85 |
Vòng Quay |
CHẤN |
|
18/06/1974 |
|
|
H4.8 |
86 |
Trần Văn |
ĐẨU |
1945 |
04/07/1974 |
Thừa Thiên- Huế. |
|
H4.9 |
87 |
Nguyễn văn |
LOAN |
1953 |
21/07/1974 |
Bắc Việt. |
|
H4.10 |
88 |
Nguyễn Thiết |
HỘI |
1953 |
23/07/1974 |
Bắc Việt. |
|
H4.11 |
89 |
Nguyễn |
MAI |
1937 |
01/04/1975 |
Khánh Hòa. |
|
H4.12 |
90 |
Lê Văn |
LƯỢM |
1918 |
07/04/1975 |
Rạch Giá |
|
H4.13 |
91 |
Nguyễn văn |
HAI |
1928 |
13/04/1975 |
Vĩnh Hòa- Đôn Nhơn- Kiến Hòa. |
Bí danh : Bang Tư. |
H4.14 |
92 |
Nguyễn Thanh |
VÂN |
1928 |
20/04/1975 |
Đại Sơn- Đại Lộc- Quảng Nam |
Bí danh : Phục. |
H4.15 |
93 |
Danh |
CÔNG |
1912 |
21/04/1975 |
Kiên Giang. |
|
H4.16 |
94 |
Nguyễn văn |
PHÁT |
1916 |
23/04/1975 |
Rạch Giá. |
tự : Hùng. |
H4.17 |
95 |
Danh |
SƠN |
1946 |
|
Bạc Liêu. |
|
H4.20 |
96 |
Nguyễn Thị |
HƯƠNG |
1944 |
02/05/1973 |
Phú An- Sùng Hiếu- Định Tường. |
|
H4.21 |
97 |
Trần thị |
THANH |
1947 |
30/04/1973 |
Điện Bàn- Quảng Nam |
|
H4.22 |
98 |
Lê Thị |
CÚC |
1952 |
24/04/1973 |
Vĩnh Điện- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H4.23 |
99 |
Nguyễn Thị |
XUÂN |
1939 |
16/04/1974 |
Tuy An- Phú Yên. |
|
H4.24 |
100 |
Trần Văn |
TƯỜNG |
1916 |
09/06/1972 |
Thái Bình- Tây Ninh. |
|
H5.1 |
101 |
Nguyễn |
TU |
1900 |
31/05/1972 |
Thủy Văn-Hương Thủy- Thừa Thiên-Huế |
|
H5.2 |
102 |
Nguyễn Văn |
MƯỜI |
1947 |
05/04/1972 |
Đạo Thạnh- Định Tường. |
|
H5.3 |
103 |
Đỗ Văn |
BA |
1930 |
19/03/1972 |
Khánh Lâm-Thới Bình-An Xuyên. |
|
H5.4 |
104 |
Đặng Văn |
LỘ |
1934 |
03/03/1972 |
Long Trường- Thủ Đức- Gia Định. |
|
H5.5 |
105 |
Trương |
BÔI |
1922 |
01/03/1972 |
Mỹ Hòa- Hòa Hiệp- Phú Yên. |
|
H5.6 |
106 |
Nguyễn Văn |
THƯƠNG |
1946 |
07/02/1972 |
Định Tường. |
|
H5.7 |
107 |
Lê Văn |
THỌ |
1932 |
20/01/1972 |
Biên Hòa. |
|
H5.8 |
108 |
Nguyễn |
DỰA |
1920 |
05/01/1972 |
Xuyên Tân- Duy Xuyên- Quảng Nam. |
|
H5.9 |
109 |
Nguyễn văn |
BỈNH |
1917 |
15/11/1971 |
Phú Mỹ- An Xuyên. |
|
H5.10 |
110 |
Võ |
THỦM |
1929 |
19/11/1971 |
Duy An- Duy Xuyên- Quảng Nam. |
|
H5.11 |
111 |
Phạm |
PHƯỜNG |
1914 |
20/02/1972 |
Điện Phong- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H5.12 |
112 |
Nguyễn Văn |
TRỪ |
1914 |
22/09/1972 |
Nhị Long- Vĩnh Bình. |
|
H5.13 |
113 |
Nguyễn |
THUẬN |
|
09/11/1972 |
Sơn Quán-Sơn Tịnh-Quảng Ngãi. |
|
H5.14 |
114 |
Phạm văn |
TƯỜNG |
1923 |
14/04/1973 |
Châu Hòa- Kiến Hòa. |
|
H5.15 |
115 |
Lương |
THẠNH |
1917 |
19/12/1972 |
Nghĩa Dõng- Tư Nghĩa-Quảng Ngãi. |
Lương Chi, Lương Thành. |
H5.16 |
116 |
Đoàn |
HẢO |
1917 |
12/09/1972 |
Quế Xuân- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H5.17 |
117 |
Trần |
DƯ |
1921 |
23/05/1972 |
Phú Thọ- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H5.18 |
118 |
Phạm |
TRANG |
1935 |
05/08/1972 |
Phong Điền- Thừa Thiên-Huế. |
|
H5.19 |
119 |
Trần Thị |
TẤN |
1917 |
29/06/1972 |
Quảng Điền- Thừa Thiên-Huế. |
|
H5.20 |
120 |
Phùng |
XE |
1938 |
30/05/1972 |
Phú Thọ- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H5.21 |
121 |
Lê |
HAI |
1950 |
31/05/1972 |
Đại Lộc- Đại Sơn- Quảng Nam. |
Tự : Tư |
H5.22 |
122 |
Nguyễn |
ANH |
1916 |
01/06/1972 |
Cẩm Phổ-Trung Lương- Quảng Trị. |
|
H5.23 |
123 |
Lê Văn |
AN |
1927 |
06/05/1972 |
|
|
H5.24 |
124 |
Võ Đình |
HỒNG |
1917 |
13/04/1972 |
Quế Phong- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H5.25 |
125 |
Nguyễn Tấn |
MẪN |
1950 |
11/03/1972 |
Sài Gòn. |
|
H5.26 |
126 |
Lê Văn |
ÚT |
1919 |
07/02/1972 |
Phú Mỹ- Bạc Liêu. |
|
H5.27 |
127 |
Nguyễn Tấn |
DŨNG |
1925 |
02/12/1971 |
Thới Lai- An Hòa- Mỹ Tho. |
|
H5.28 |
128 |
Nguyễn Văn |
TƯ |
1931 |
11/05/1971 |
Long Châu- Vĩnh Long. |
|
H6.1 |
129 |
Phạm Văn |
BIÊN |
1944 |
20/05/1971 |
Bình Phong Thạnh-Thủ Thừa- Long An. |
|
H6.2 |
130 |
Trần văn |
BA |
1926 |
04/06/1971 |
Mỹ Cẩn-Nhị Long- Vĩnh bình. |
|
H6.3 |
131 |
Nguyễn văn |
CỘI |
1948 |
26/06/1971 |
Bình Đại- Kiến Hòa. |
|
H6.4 |
132 |
Phạm văn |
QUYỂN |
1912 |
17/07/1971 |
Sài Gòn. |
Tên thật: PHẠM VĂN QUYÊN- HẢI PHÒNG |
H6.5 |
133 |
Nguyễn |
THỪA |
1927 |
15/08/1971 |
Đức Thuận- Mộ Đức- Quảng Ngãi. |
|
H6.6 |
134 |
Bùi Văn |
CÂU |
1943 |
21/09/1971 |
Kiến Hòa. |
|
H6.7 |
135 |
Hồ |
ẨN |
1938 |
03/11/1970 |
Tam Lộc- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
H6.8 |
136 |
Lương |
TRÀ |
1935 |
11/10/1971 |
XuyênTrường-DuyXuyên-QuảngNam. |
|
H6.9 |
137 |
Nguyễn Ngọc |
PHI |
1941 |
17/10/1971 |
An Giang. |
( bia cũ ghi : Nguyễn Ngọc Chi ). |
H6.10 |
138 |
Nguyễn |
NHU |
1915 |
10/11/1971 |
Cẩm Kim- Hội An- Quảng Nam. |
tự : Cẩm Đường. |
H6.11 |
139 |
Nguyễn văn |
HOẠNH |
1915 |
12/12/1971 |
Kiến Hòa. |
tự : Thành Công. |
H6.12 |
140 |
Lê Văn |
VIỆT |
1938 |
30/11/1966 |
Tam Hiệp- Biên Hòa ( Thủ Đức ) |
Nguyễn Văn Hai ( Anh Hùng LLVT ) |
H6.13 |
141 |
Lê Thanh |
LIỆT |
1958 |
25/09/1978 |
|
|
H6.14 |
142 |
Dương Thành |
PHƯƠNG |
1960 |
25/09/1978 |
|
|
H6.15 |
143 |
Nguyễn Hoàng |
SƠN |
1959 |
25/09/1978 |
|
|
H6.16 |
144 |
Huỳnh Minh |
CHÂU |
1957 |
25/09/1978 |
Xã Thạnh Phước- Bình Đại- Bến Tre. |
|
H6.17 |
145 |
Nguyễn |
THẮNG |
1932 |
02/03/1968 |
Quê Thọ- Hiệp Đức- Quảng Nam. |
|
H6.18 |
146 |
Nguyễn Văn |
PHÊ |
1937 |
07/01/1969 |
Long An. |
|
H6.19 |
147 |
Đặng |
TỚI |
1950 |
08/02/1969 |
Quế Phong- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H6.20 |
148 |
Đỗ văn |
PHIÊN |
1919 |
15/02/1969 |
Thái Bình- Bắc Việt. |
|
H6.21 |
149 |
Trần Thái |
HÙNG |
1913 |
08/01/1969 |
Bình Thanh- Long An. |
|
H6.22 |
150 |
Nguyễn |
LONG |
1946 |
22/01/1969 |
Sơn Thắng-Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H6.23 |
151 |
Nguyễn Văn |
TIÊN |
1944 |
23/02/1971 |
Cần Giuộc- Long An. |
|
H6.30 |
152 |
Lê Văn |
GIA |
1927 |
05/07/1970 |
Bằng Long- Định Tường. |
|
H6.31 |
153 |
Nguyễn văn |
THÀNH |
1943 |
24/06/1970 |
Chợ Gạo- Định Tường. |
|
H6.32 |
154 |
Đặng |
CẨM |
1940 |
12/09/1970 |
Tam Vinh- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
H6.34 |
155 |
Nguyễn Văn |
HOÀI |
1919 |
27/09/1970 |
Trường Thạnh- Cần Thơ. |
|
H6.35 |
156 |
Bùi |
SÚY |
1927 |
23/04/1971 |
Tam Phú- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
H6.36 |
157 |
Hồ |
KHUYẾN |
1930 |
10/10/1970 |
Bình Yên-Bình Sơn- Quảng Ngãi. |
|
H6.37 |
158 |
Phạm |
CẦN |
1922 |
18/09/1971 |
Sơn Trung- Sơn Tịnh- Quảng Ngãi. |
|
H6.38 |
159 |
Nguyễn |
LANG |
1928 |
24/12/1970 |
Sơn Mỹ- Sơn Tịnh- Quảng Ngãi. |
|
H6.39 |
160 |
Hà Văn |
KỊCH |
1938 |
07/06/1971 |
Mỹ Hội Đông-Chợ Mới- An Giang. |
tự : Lê Thành Út |
H6.40 |
161 |
Võ |
ĐƯỢC |
1941 |
28/06/1970 |
Duy An- Duy Xuyên- Quảng Nam |
|
H7.1 |
162 |
Châu văn |
MINH |
1942 |
06/071970 |
Tân An- Vĩnh Long. |
|
H7.2 |
163 |
Phạm Văn |
LÝ |
1954 |
20/07/1970 |
Vị Thủy-Đức Long- Chương Thiện. |
|
H7.3 |
164 |
Lê |
CÂU |
1922 |
27/07/1970 |
Phú Thọ- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H7.4 |
165 |
Lê Văn |
DOANH |
1916 |
20/06/1970 |
Hà Nội. |
|
H7.5 |
166 |
Lê Văn |
HIỂN |
1927 |
06/10/1970 |
Long An. |
|
H7.6 |
167 |
Dương Văn |
SÁCH |
1930 |
16/11/1970 |
Mỹ Hòa- Bình Minh- Vĩnh Long. |
|
H7.7 |
168 |
Mai Đức |
ANH |
1944 |
25/12/1970 |
Vĩnh Điện- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H7.8 |
169 |
Nguyễn Văn |
ĐÁNG |
1946 |
19/01/1971 |
Long Trạch- Cần Đước- Long An. |
|
H7.9 |
170 |
Trương Công |
ĐỆ |
1952 |
24/02/1971 |
Điện Thắng- Điện Bàn- Quảng Nam |
|
H7.10 |
171 |
Phạm Văn |
ON |
1934 |
03/05/1971 |
Bình Dương. |
|
H7.11 |
172 |
Lê Văn |
CHÁNH |
1929 |
20/01/1971 |
MỹHòaHưng-AnThạnhTrung-AnGiang. |
|
H7.12 |
173 |
Nguyễn Chánh |
THỬ |
1904 |
17/06/1968 |
DươngNổ- PhúVang Thừa Thiên-Huế. |
|
H7.13 |
174 |
Nguyễn |
BÀI |
1947 |
19/07/1968 |
Bình Sa- Thăng Bình- Quảng Nam |
|
H7.14 |
175 |
Cao |
THIỆU |
1924 |
29/07/1968 |
Tiên Sơn- Tiên Phước- Quảng Nam. |
|
H7.15 |
176 |
Tống |
NỞ |
1935 |
09/08/1968 |
Quảng Ngãi. |
|
H7.16 |
177 |
Mai Văn |
MỪNG |
1925 |
12/12/1968 |
Kiến Phong. |
|
H7.17 |
178 |
Trần Văn |
BẢY |
1923 |
06/09/1968 |
Ba Xuyên. |
|
H7.18 |
179 |
Phạm |
ĐÍNH |
1925 |
22/04/1968 |
Đại Sơn- Đại Lộc- Quảng Nam. |
|
H7.19 |
180 |
Trần Thanh |
QUANG |
1937 |
13/10/1969 |
Rạch Giá. |
|
H8.1 |
181 |
Trương |
THANH |
1921 |
25/10/1969 |
Xơ-xi-Cơ ( miền Trung ). |
|
H8.2 |
182 |
Diệp |
KHÂM |
1922 |
13/12/1969 |
Duy An- Duy Xuyên- Quảng Nam. |
|
H8.3 |
183 |
Huỳnh Văn |
ĐẠI |
1918 |
29/12/1969 |
Cẩm Hà- Hội An-Quảng Nam. |
|
H8.4 |
184 |
Võ Văn |
NGHIỆP |
1947 |
26/12/1969 |
Tam Hiệp- Sa Đéc. |
|
H8.5 |
185 |
Thạnh |
ĐỨC |
1939 |
15/12/1968 |
Phước Hòa- Vĩnh Bình. |
|
H8.6 |
186 |
Võ Văn |
VÂN |
1953 |
08/01/1970 |
Vĩnh Điện- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H8.7 |
187 |
Nguyễn Văn |
HAI |
1930 |
17/05/1970 |
Bình Dương. |
|
H8.8 |
188 |
Thạch |
TOTH |
1937 |
06/06/1970 |
An Ninh-Thuận Hòa- Ba Xuyên. |
|
H8.9 |
189 |
Nguyễn Văn |
SANG |
1947 |
22/07/1970 |
Tân An- Cần Đước- Long An. |
|
H8.10 |
190 |
Trương |
HOÀNG |
1928 |
13/06/1968 |
Bình Minh- Thăng Bình- Quảng Nam |
|
H8.11 |
191 |
Phùng Văn |
HÒA |
1945 |
11/06/1968 |
Long Hựu- Long An. |
|
H8.12 |
192 |
Nguyễn |
THIỆT |
1928 |
29/03/168 |
Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
H8.13 |
193 |
Nguyễn |
CỪ |
1936 |
27/03/1968 |
Quảng Nam. |
|
H8.14 |
194 |
Trần Văn |
CHÁT |
|
10/09/1968 |
Long An. |
|
H8.15 |
195 |
Phạm Văn |
TA |
|
23/11/1968 |
Mộ Đức- Quảng Ngãi. |
|
H8.16 |
195B |
Phạm |
DƯNG |
1920 |
01/03/1968 |
Đức Phong- Mộ Đức- Quảng Ngãi. |
|
H8.17 |
196 |
Nguyễn Văn |
TRÍ |
1934 |
17/09/1960 |
Tân An. |
|
H8.18 |
197 |
Nguyễn Văn |
DẦN |
1926 |
10/08/1960 |
Biên Hòa. |
|
H8.19 |
198 |
Nguyễn Văn |
SÂM |
1938 |
25/01/1963 AL |
An Cựu- Huế. |
tự : Soạn. |
H8.20 |
199 |
Võ Quang |
PHÚC |
1927 |
18/06/1965 |
Sóc Trăng. |
tự : Trần Văn Sắc. |
H8.21 |
200 |
Lê Trọng |
LỢI |
1922 |
17/01/1965 |
Hà Liên-Ninh Hà-Ninh Hòa-Khánh Hòa |
tự : Lê Bút |
H8.22 |
201 |
Hồ Hữu |
NAM |
1906 |
27/09/1965 |
Thăng Bình- Quảng Nam |
tự : Phước ( P.Long ) |
H8.23 |
202 |
Lê Văn |
QUYÊN |
1925 |
10/10/1965 |
Nghĩa Mỹ- Diên Khánh- Khánh Hòa. |
tự : Lê Thạnh hay Lê Thanh Bình. |
H8.24 |
203 |
Đỗ Văn |
SŨNG |
1930 |
27/10/1965 |
Kiến Hòa. |
tự : Phúc. |
H8.25 |
204 |
Lương Văn |
PHÁT |
1900 |
14/12/1965 |
Phong Dinh. |
tự : Tấn Phong. |
H8.26 |
205 |
Trương Thanh |
NGỮ |
1915 |
20/02/1965 |
Phước Thuận- Tuy Phước. |
tự : Kỳ. |
H8.27 |
206 |
Triệu |
LĂNG |
1933 |
24/07/1966 |
Bình Phú- Thăng Bình- Quảng Nam. |
|
H8.28 |
207 |
Lê văn |
TÂM |
1930 |
12/05/1967 |
Dương Xuân-An Xuân- Bình Định. |
tự : Lê Thế Lý. |
H8.29 |
208 |
Lâm Tường |
BẢO |
1915 |
12/05/1967 |
Bình Thuận. |
tự : Lâm Quang Sanh |
H8.30 |
209 |
Phan Đình |
TỰU |
1935 |
29/05/1968 |
Điện Quang-Điện Bàn- Quảng Nam. |
( bia cũ ghi : Phan Tựu ) |
H9.1 |
210 |
Nguyễn Văn |
QUANG |
1946 |
16/04/1966 |
|
|
H9.2 |
211 |
Phan văn |
NGHĨA |
1934 |
14/07/1968 |
Tân Mỹ- An Giang. |
|
H9.3 |
212 |
Phan |
HIẾU |
20/10/1941 |
20/04/1969 |
Triệu Ái- Triệu Phong- Quảng Trị. |
|
H9.4 |
213 |
Nguyễn |
TƯƠNG |
1916 |
19/10/1968 |
Tam Thanh- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
H9.5 |
214 |
Ngô Văn |
KHÁ |
1911 |
09/03/1968 |
Đức Mỹ- Càn Long- Vĩnh Bình. |
|
H9.6 |
215 |
Hồ Văn |
BÉ |
1946 |
11/06/1969 |
Sa Đéc. |
|
H9.7 |
216 |
Lê Văn |
LÙN |
1936 |
16/06/1969 |
Kiến Hòa. |
|
H9.8 |
217 |
Nguyễn văn |
NHÁCH |
1946 |
28/08/1969 |
Lộc Hưng- Trảng Bàng- Hậu Nghĩa. |
|
H9.9 |
218 |
Võ |
ĐẠI |
1943 |
27/09/1969 |
Phương Lăng- Hải Lăng- Quảng Trị. |
|
H9.10 |
219 |
Lê Văn |
THÀNH |
1933 |
13/10/1969 |
Gia Định. |
tự : Hai Nhỏ. |
H9.11 |
220 |
Hồ Văn |
CHÍN |
1950 |
05/05/1970 |
Điện Nam- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H9.12 |
221 |
Trần Thanh |
BÌNH |
1939 |
20/03/1967 |
Thuận Thái-An Nhơn- Bình Định. |
|
H10.1 |
222 |
Nguyễn Văn |
CHƠN |
1916 |
01/03/1967 |
Khánh An- An Xuyên- Cà Mau. |
tự : Thất. |
H10.2 |
223 |
Danh |
NGỌC |
1927 |
28/02/1967 |
Hoà Thành Lợi- Rạch Giá. |
|
H10.3 |
224 |
Đinh |
THAM |
1930 |
04/01/1967 |
Quảng Nam. |
|
H10.4 |
225 |
Lưu Văn |
HẠNH |
1929 |
17/06/1967 |
Vĩnh Lợi- Bạc Liêu. |
tự : Giao. |
H10.5 |
226 |
Nguyễn văn |
THU |
1943 |
30/06/1967 |
Đức Huệ- Long An. |
tự : Đực. |
H10.6 |
227 |
Nguyễn Văn |
VI |
1923 |
18/07/196 |
Vũng Tàu. |
tự : Ba Nhỏ. |
H10.7 |
228 |
Đinh Công |
CHÁNH |
1919 |
21/07/1967 |
Tập Ngãi- Vĩnh Bình. |
tự : Sáu Quốc. |
H10.8 |
229 |
Huỳnh văn |
SẮC |
1927 |
02/01/1968 |
Mỹ Lộc- Long An |
|
H10.9 |
230 |
Lê văn |
TRÌNH |
1936 |
22/03/1968 |
Vĩnh Lương-Tân Châu- Long An. |
|
H10.10 |
231 |
Nguyễn Văn |
ĐẦY |
1925 |
20/051968 |
Tư Mỹ-Tư Nghĩa- Quảng Ngãi. |
|
H10.11 |
232 |
Trần Kim |
KHÔI |
1920 |
29/09/1968 |
Quảng Nam. |
|
H10.12 |
233 |
Huỳnh Văn |
NAM |
1931 |
29/08/1966 |
Gia Định. |
|
H11.1 |
234 |
Biên Văn |
ĐỒ |
1925 |
11/07/1966 |
Vĩnh Long. |
|
H11.2 |
235 |
Lê Văn |
LIÊN |
1943 |
28/05/1966 |
Nhơn Ninh- Kiến Tường. |
tự : Út. |
H11.3 |
236 |
Trần Kim |
CHI |
1904 |
06/04/1964 |
Vĩnh Long. |
|
H11.4 |
237 |
Phạm |
TÀI |
1916 |
04/05/1964 |
Phú Yên. |
|
H11.5 |
238 |
Nguyễn Văn |
NHỎ |
1917 |
18/07/1964 |
Ba Xuyên. |
|
H11.6 |
239 |
Trương Văn |
ĐIỀM |
|
15/04/1960 |
Thủ Dầu Một. |
|
H11.7 |
240 |
Bùi Văn |
RẠNG |
|
26/01/1963 |
Bến Tre. |
|
H11.8 |
241 |
Đặng Văn |
CẤN |
|
09/04/1960 |
Tây Ninh. |
|
H11.9 |
242 |
Nguyễn Văn |
BA |
1936 |
17/08/1964 |
Long Bình Điền- Định Tường. |
|
H11.10 |
243 |
Phan Xuân |
KHAI |
1935 |
06/12/1966 |
Mỹ Phước- An Giang. |
|
H11.11 |
244 |
Võ Văn |
BA |
1931 |
14/10/1966 |
Bình Thạnh- Kiến Phong. |
|
H11.12 |
245 |
Lê Văn |
HỒNG |
1938 |
|
Tân Đông- Sa Đéc. |
|
H11.13 |
246 |
Lê Văn |
KINH |
1938 |
04/01/1966 |
Vĩnh Kim- Cầu Ngang- Vĩnh Long. |
Mộ có gắn thánh giá. |
H11.14 |
247 |
Lê Văn |
HẰNG |
1933 |
08/021966 |
Bến Tre. |
|
H11.15 |
248 |
Lê Thành |
TÂM |
1944 |
23/03/1966 |
Tân Bình- Cai Lậy- Định Tường. |
|
H12.1 |
249 |
Đặng |
KHOẺ |
1930 |
28/11/1965 |
Khánh Hòa. |
|
H12.2 |
250 |
Nguyễn Văn |
DIỆP |
1907 |
23/03/1966 |
Tân Thành Bình- Mỏ Cày- Bến Tre. |
|
H12.3 |
251 |
Dương |
THIỆN |
1919 |
28/03/1966 |
Phú Yên. |
|
H12.4 |
252 |
Nguyễn Văn |
CHUA |
1930 |
09/10/1961 |
Lương Hòa- Vĩnh Bình. |
|
H12.5 |
253 |
Hồ Ngọc |
BÔNG |
1924 |
03/07/1963 |
Cần Thơ. |
|
H12.6 |
254 |
Lê Văn |
TRIÊM |
1918 |
27/08/1962 |
Sa Đéc. |
|
H12.7 |
255 |
Bạch Như |
HUỆ |
1922 |
26/02/1962 |
Ninh Thuận. |
|
H12.8 |
256 |
Trần Văn |
BIỆN |
1926 |
05/06/1961 |
Châu Đốc. |
|
H12.9 |
257 |
Châu |
SEN |
1917 |
06/02/1961 |
Châu Đốc. |
|
H12.10 |
258 |
Nguyễn Văn |
MƯỜI |
1925 |
03/05/1962 |
Sài Gòn. |
|
H12.11 |
259 |
Cao Văn |
LÀNH |
1906 |
29/01/1961 |
Mỹ Tho. |
|
H12.12 |
260 |
Nguyễn Văn |
ĐÔ |
|
29/05/1969 |
|
|
H12.13 |
261 |
Phạm Hồng |
CHÂU |
1928 |
03/04/1963 |
125 đường Lacaze- Chợ Lớn. |
tự : Lê Quang Diệu. |
H12.14 |
262 |
Nguyễn Văn |
NGHIỆP |
|
18/02/1962 |
|
tự : Minh Chiến. |
H12.15 |
263 |
Dương Văn |
THIỆT |
1931 |
29/07/1963 |
Hòa Tử- Ba Xuyên. |
tự : Kiệt. |
H12.18 |
264 |
Nguyễn Tấn |
ĐẠT |
|
09/10/1963 |
|
|
H12.19 |
265 |
Lê Muôn |
LONG |
1930 |
31/10/1967 |
Hà Đông. |
tự : Định. |
H12.20 |
266 |
Trần |
THÍ |
1915 |
18/01/1972 |
Thừa Thiên-Huế. |
|
H12.21 |
267 |
Trương Đình |
PHỤNG |
1940 |
13/04/1972 |
Sông Cầu- Phú Yên. |
|
H12.22 |
268 |
Lưu Văn |
NĂM |
1938 |
01/10/1972 |
Mỹ Lộc- Tam Bình- Vĩnh long. |
tự : Lữ văn Năm - Lữ văn Diệp. |
H12.23 |
269 |
Mai Thanh |
CƯU |
1940 |
24/01/1965 |
Quế Phong- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H13.1 |
270 |
Trần Khắc |
DỤNG |
|
25/09/1965 |
Long Điền- Bà Rịa. |
|
H13.2 |
271 |
Lê Văn |
HỒNG |
1917 |
04/09/1965 |
Gò Công. |
|
H13.3 |
272 |
Nguyễn văn |
ĐIỂU |
1935 |
23/06/1965 |
Định Tường. |
|
H13.4 |
273 |
Lưu Văn |
LỄ |
1919 |
24/01/1963 |
Phong Dinh. |
|
H13.5 |
274 |
Lê Văn |
ĐẠT |
|
23/10/1962 |
Tân Thành. |
|
H13.6 |
275 |
Lê Văn |
VỐN |
1927 |
27/08/1962 |
Vĩnh Bình. |
|
H13.7 |
276 |
Đỗ Chơn |
CHÒI |
1934 |
10/03/1962 |
Bình Dương. |
|
H13.8 |
277 |
Hồ Văn |
AN |
1928 |
11/02/1962 |
Ninh Thuận. |
|
H13.9 |
278 |
Trần Văn |
RỚT |
|
03/03/1963 |
Gia Định. |
tự : Ba Hoàng. |
H13.10 |
279 |
Bùi Mạnh |
HY |
1916 |
22/10/1961 |
Đông Bôi- Ninh Giang- Hải Hưng. |
|
H13.11 |
280 |
Ngô Văn |
HUÂN |
1907 |
04/04/1963 |
Mỹ Đô- Bắc Giang. |
|
H13.12 |
281 |
Đoàn |
KHÔI |
|
13/06/19964 |
Tam An- Tam Kỳ- Quảng Nam. |
|
H13.13 |
282 |
Lê Tự |
KÌNH |
1916 |
19/06/1964 |
Điện Thắng- Điện Bàn- Quảng Nam. |
|
H13.14 |
283 |
Huỳnh Văn |
TỐT |
1948 |
25/08/1967 |
Bình Phước-Minh Đức- Vĩnh Long. |
tự : Sáu Hoàng. |
H13.15 |
284 |
Trần Đỗ |
TOÁN |
1953 |
31/08/1971 |
Chợ Lớn. |
|
H13.16 |
285 |
Phạm |
TỨ |
|
03/10/1968 |
Phú Yên. |
Bí danh: Hồng Lang. |
H13.17 |
286 |
Nguyẽn Văn |
EM |
1936 |
06/06/1969 |
An Trường- Vĩnh Bình. |
|
H14.1 |
287 |
Nguyễn Văn |
NGƯU |
1932 |
13/04/1965 |
Phước Tuy. |
|
H14.2 |
288 |
Nguyễn hữu |
NỖI |
1919 |
14/05/1965 |
Lý Nhơn- Gia Định. |
|
H14.3 |
289 |
Trần Văn |
SÁU |
1904 |
14/10/1961 |
Vĩnh Bình. |
|
H14.4 |
290 |
Nguyễn Văn |
CAO |
1909 |
27/04/1963 |
Khánh Hội- Sài Gòn. |
|
H14.5 |
291 |
Huỳnh Văn |
NGHĨA |
1895 |
05/06/1963 |
Phước Hậu-Châu Thành- Vĩnh Long. |
|
H14.6 |
292 |
Võ Hữu |
PHƯƠNG |
|
19/11/1963 AL |
Hương Mỹ-Châu Thành- Vĩnh Bình. |
|
H14.7 |
293 |
Huỳnh Hữu |
NGHĨA |
1935 |
29/08/1963 |
Long Bình- Gia Định. |
tự : Năm; Lưu Minh. |
H14.8 |
294 |
Huỳnh Văn |
CAM |
1911 |
15/09/1963 |
Hòa Lợi- Châu Thành- Bình Dương. |
|
H14.9 |
295 |
Ngô Văn |
HỒNG |
1937 |
15/04/1963 |
Hà Tiên. |
|
H14.10 |
296 |
Nguyễn Văn |
ĐỒ |
|
29/05/1962 |
|
|
H14.11 |
297 |
Nguyễn Danh |
ĐIỀN |
1929 |
01/10/1963 |
Bắc Ninh. |
Ngụ 105 Cộng Hòa-Sài Gòn. |
H14.12 |
298 |
Hà Văn |
RÔNG |
1923 |
21/08/1967 |
Phú An- Bình Dương. |
Bí danh: Đông Hữu. |
H14.13 |
299 |
Mai Văn |
XINH |
1919 |
01/05/196 |
|
tự : Chinh. |
H15.1 |
300 |
Dương |
ĐƯƠNG |
1920 |
12/01/1965 |
Quảng Nam. |
|
H15.2 |
301 |
Tsan- Tsoi |
HY |
1916 |
15/09/1964 |
Hải Nam. |
|
H15.3 |
302 |
Trần Văn |
ĐỀU |
1905 |
19/11/1963 |
Thới Vinh- Bến Tre. |
|
H15.4 |
303 |
Hồ Hữu |
LỚI |
|
08/12/1963 |
Phong Thạnh- Giá Rai- Sóc Trăng. |
|
H15.5 |
304 |
Lê Văn |
BẨM |
1940 |
24/01/1963 |
Long Xuyên. |
|
H15.6 |
305 |
Nguyễn Văn |
THỌ |
1921 |
03/01/1964 |
Đakao- Sài Gòn. |
tự : Lộc. |
H15.7 |
306 |
Thạch |
SUA |
1915 |
21/03/1964 |
Ngũ lạc- Cầu Ngang- Vĩnh Bình. |
|
H15.8 |
307 |
Đặng Văn |
ĐÀNG |
1919 |
17/12/1963 |
Cao Lãnh. |
|
H15.9 |
308 |
Lê Văn |
CHÍNH |
1912 |
02/08/1964 |
Trà Cổ- Hải Ninh- Bắc Việt. |
|
H15.10 |
309 |
Nguyễn Văn |
TÂN |
|
|
Long An |
|
H1511 |
310 |
Trần |
TRUNG |
|
|
Tân Thạnh Đông- Củ Chi-TP.HCM |
|
H1512 |
311 |
Bùi Quý |
HƯNG |
|
01/01/1969 |
Hóc Môn- TP.Hồ Chí Minh |
|
H1513 |
312 |
Chu Văn |
CHIẾU |
1946 |
01/01/1969 |
Bến Tre |
|
H1514TT1 |
312 |
Phạm Văn |
ĐOÀN |
1943 |
01/01/1968 |
Quảng Nam- Đà Nẵng |
|
H1514TT2 |
312 |
Võ Thị |
BÉ |
1941 |
|
Thủ Dầu Một- Bình Dương |
|
H1514TT3 |
312 |
Nguyễn Văn |
TÂN |
|
|
Đồng Nai |
|
H1514TT4 |
312 |
Hoàng |
CHIẾN |
|
|
Hà Bắc |
|
H1514TT5 |
313 |
Phạm Văn |
QUYẾT |
1919 |
13/05/1965 |
An Giang. |
|
H16.1 |
314 |
Hà Tấn |
ĐỦ |
1921 |
04/09/1967 |
Mỹ Thiện- Cái Bè- Định Tường. |
tự : Minh. |
H16.2 |
315 |
Lê văn |
NĂM |
1927 |
07/09/1967 |
Bình Minh- Mỹ Tho. |
tự : Năm Giò. |
H16.3 |
316 |
Lê Văn |
LONG |
1943 |
27/07/1968 |
Bình Dương. |
|
H16.4 |
317 |
Nguyễn |
QUẾ |
1931 |
26/07/1968 |
Gio Linh- Quảng Trị. |
|
H16.5 |
318 |
Đoàn Văn |
SANG |
1942 |
27/07/968 |
Mỹ Lộc- Thạnh Đức- Long An. |
|
H16.6 |
319 |
Thạch |
SAVAN |
1949 |
29/07/1968 |
Cầu Ngang- Vĩnh Bình. |
|
H16.7 |
320 |
Nguyễn Văn |
CHÁNH |
1923 |
07/09/1968 |
Phú An- Cai Lậy- Mỹ Tho. |
|
H16.8 |
321 |
Võ Hồng |
HỐI |
1945 |
23/09/1968 |
Trung Nhứt- An Giang. |
|
H16.9 |
322 |
Trần Văn |
XÃ |
1913 |
23/09/1968 |
Phú Lộc- Thừa Thiên. |
|
H16.10 |
323 |
Lê Văn |
THỨ |
1915 |
27/08/1968 |
Hạnh Thông- Gia Định. |
|
H16.11 |
324 |
Huỳnh Quang |
LƯU |
|
|
Bến Tre |
|
H16.12 |
325 |
Đặng |
HẠNH |
1923 |
20/08/1968 |
Quê Sơn- Quảng Nam |
|
H16.13 |
326 |
Trần |
TÙY |
1925 |
02/10/1968 |
Phú Thọ- Quế Sơn- Quảng Nam. |
|
H16.14 |
327 |
Bùi |
DỰ |
04/04/1927 |
18/06/1964 |
Đức Chánh- Mộ Đức - Quảng Ngãi. |
|
H16.15 |
328 |
Trịnh Công |
QUYẾT |
1974 |
30/07/2001 |
Thái Bình |
|
H16.16 |
329 |
Hồ |
QUẮN |
1936 |
27/01/1960 |
Khánh Hòa. |
|
H17.1 |
329B |
Trương Công |
VINH |
1947 |
Tháng 8/1968 |
Phú Long-Hải Phú-Hải Lăng-Quảng Trị |
|
H17.2 |
330 |
Hoàng |
THANH |
1923 |
26/08/1960 |
Miền Bắc. |
|
H17.3 |
KHU D NGHĨA TRANG HÀNG DƯƠNG - CÔN ĐẢO |
Tổng số mộ : 155 mộ (Cập nhật ngày : 01/01/2007) |
Mộ có danh tánh : 11 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 11 mộ. Tập thể = 0 mộ. |
Mộ khuyết danh : 144 mộ. |
Gồm : Cá nhân = 144 mộ. Tập thể = 0 mộ. |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
NĂM SINH |
NĂM MẤT |
QUÊ QUÁN |
GHI CHÚ |
VỊ TRÍ |
A/.MỘ QUY TẬP TỪ NGHĨA TRANG HÀNG KEO (14/7/1996 - 16/7/1996) |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hồ Văn |
MỊCH |
|
24/01/1930 |
Đồng Hỉ- Ninh Giang- Hải Hưng. |
|
1.2A.1.2 |
2 |
Nguyễn Đình |
GIÁP |
|
03/03/1934 |
Giáp Bát- Thạnh Trị- Hà Đông. |
|
2.2A.1.1 |
3 |
Nguyễn Văn |
BÍNH |
43 Ans |
le 30.8.1936 |
|
( 9.Annam ) |
3.2A.1.3 |
4 |
Lâm Văn |
THẢNH |
1920 |
Tháng 01/1943 |
Thạnh Phú- Bạc Liêu- Cà Mau |
|
4.3A.1.5 |
5 |
Trần Văn |
BẢY(XỆ) |
1910 |
11/01/1942 |
Mỹ Quới- Thạnh Trị -Sóc Trăng |
|
5.4A.2.F |
6 |
Đỗ Văn |
TRÂU |
1904 |
27/01/1944 |
Mỹ Nhơn- Ba Tri- Bến Tre |
|
6.4A.1.10 |
B/.MỘ QUY TẬP TỪ NGHĨA TRANG HÒN CAU (08/7/1996 - 13/7/1996) |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
.................. |
NGỢ |
|
22/09/1944 |
|
|
7.2B.1.2 |
8 |
.................. |
NHẪN |
|
16/09/1944 |
Xã Tân An-Tỉnh Thủ Dầu Một |
|
8.2B.1..3 |
9 |
Phạm |
KIỆM |
|
06/04/1945 |
|
|
9.2B.1.1 |
10 |
Trần Bá |
TRÚC |
1914 |
01/01/1962 |
Phước Hải- Đất Đỏ- Bà Rịa Vũng Tàu |
|
10.4B.2.4 |
11 |
Nguyễn Tân |
QUI |
|
01/01/1942 |
Bình Thành- Giồng Trôm- Bến Tre |
|
11.4B.1.10 |
12 |
Nguyễn Văn |
THỚI |
|
01/01/1941 |
Tân Hưng- SaĐéc- Đồng Tháp |
Tự Huệ Thới - Mộ số : 57/3B ( ? ) |
12.3B.2.3 |
1 |
Phạm Đình |
NGA |
1928 |
19/10/1960 |
Đức Nhuận - Mộ Đức - Q. Ngãi |
|
|